Thành phố Tokyo là một thành phố của Nhật Bản và là một phần của Tokyo-fu. Ranh giới lịch sử của thành phố Tokyo hiện đang được quản lý bởi 23 khu đặc biệt của Tokyo.
Tokyo đã trở thành thành phố lớn thứ hai trên thế giới (dân số 4,9 triệu người) khi thu hút một số quận ngoại vi vào tháng 7 năm 1932, tạo nên quy mô thành phố tổng cộng 35 khu. Trung tâm hành chính của Tokyo đặt tại khu Shinjuku, là vùng đô thị đông dân nhất thế giới với dân số là 35-39 triệu người và cũng là vùng đô thị có GDP cao nhất thế giới. Tokyo được Saskia Sassen coi là một trong ba trung tâm chỉ huy của nền kinh tế thế giới cùng với Luân Đôn và New York.
1. Tổng Quan
1. DANH LAM THẮNG CẢNH NỔI TIẾNG
Vườn quốc gia Shinjuku Gyoen
Khu vườn Phía đông Hoàng cung Tokyo
Tokyo Disneyland-Disneysea
Tokyo Skytree
J-World Tokyo
Aqua Park Shinagawa Tokyo
Đền thờ Meiji
Chùa Senso-ji
Cung điện hoàng gia Tokyo
Akihabara
2. VĂN HÓA
Tokyo là thiên đường không giới hạn về mua sắm, giải trí, văn hóa, du lịch và ăn uống cho du khách. Tokyo luôn là điểm đến không thể bỏ qua khi du lịch tại Nhật Bản.
3. ĐỊA LÝ
Tokyo là một phần của khu vực Kantō ở phía đông nam của đảo chính Honshu của Nhật Bản, và bao gồm Quần đảo Izu và Quần đảo Ogasawara. Vùng đô thị Tokyo là vùng đô thị đông dân nhất thế giới với dân số từ 35-39 triệu người (tùy theo cách định nghĩa) và là vùng đô thị có GDP cao nhất thế giới với GDP 1.479 tỷ đô la Mỹ theo sức mua tương đương vào năm 2008
4. THỜI TIẾT DU LỊCH THÍCH HỢP
Mùa xuân (Tháng 3-4) – mùa hoa anh đào.
Mùa hè (Tháng 5-9) – mùa của lễ hội và pháo hoa.
Mùa thu (Từ tháng 10-11) – trời trong lành và lá đỏ Momiji.
Mùa đông (Tháng 1-2) – trên đất tuyết Yukiguni.
2. Phương tiện
1. SÂN BAY QUỐC TẾ
Sân bay Narita hoặc Haneda
2. GIAO THÔNG LIÊN TỈNH
Máy bay
Bus
Subway
3. PHƯƠNG TIỆN TRONG THÀNH PHỐ
Bus
Taxi
Subway
Xe đạp
3. Mạng & internet
1. MẠNG
Mã quốc gia của Nhật Bản là 81
2. INTERNET
Có hệ thống wifi tại các nhà ăn, nhà hàng và khách sạn
Ở Nhật chỉ có những ga công cộng là có wifi free nhưng thời gian truy cập cũng bị hạn chế.
Bạn có thể sử dụng dịch vụ mạng từ sim 3g,4g mua tại sân bay hoặc mua trước tại Việt Nam
4. Tiền tệ
1. MỨC TIÊU THỤ
Bữa ăn đơn giản 175.000 đồng đến 350.000 đồng
Ăn vặt khoảng 105.000 đồng
2. ĐỔI TIỀN
Bạn có thể đổi tiền tại các điểm đổi tiền cho phép tại thành phố Tokyo
3. THẺ TÍNH DỤNG
Thẻ tín dụng được chấp nhận tại Kyoto.
ATM ở Nhật Bản tương đối phổ biến, nhưng hầu hết các máy ATM này không chấp nhận thẻ tín dụng và thẻ rút tiền mặt được phát hành bên ngoài Nhật Bản và hầu hết các máy ATM không phải là 24 giờ.
Các máy ATM có thể sử dụng thẻ nước ngoài thường được gắn nhãn "Dịch vụ ATM quốc tế".
5. Ẩm thực
1. ẨM THỰC
Sashimi
Tempura
Mì Ramen
Mì Soba
Tamagotaki
Dorayaki
Mitarashi Dango
6. Lễ Hội
1. LỄ HỘI
Bunkyo Tsutsuji Matsuri (Tháng 4- tháng 5)
Hinode Matsuri (8/05 hăng năm)
Kachiya Festival (05/05 hằng năm)
Kifune Matsuri (Giữa tháng 3 và tháng 5)
Kurayami Matsuri (Giữa cuối tháng 4 và tuần đầu tháng 5)
7. Lời khuyên
1. LIÊN HỆ KHẨN CẤP
Trạm cảnh sát: 110
Báo cháy, cứu thương: 119
Đường dây cứu hộ: 0120 461 997 (có sẵn bằng tiếng Anh)