Wakayama
Wakayama là một tỉnh nằm ở vùng Kinki của Nhật Bản. Wakayama nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, các di tích lịch sử và văn hóa lâu đời, cũng như các lễ hội truyền thống đặc sắc. Wakayama cách Tokyo khoảng 400 km về phía nam, có thể dễ dàng di chuyển từ Tokyo đến Wakayama bằng tàu hỏa, máy bay hay xe buýt. Wakayama sở hữu những điểm đến nổi tiếng như Núi Koya, Thác Nachi, Đảo Engetsuto hay Bãi biển Shirarahama, là những địa danh hấp dẫn với du khách yêu thích khám phá thiên nhiên.
Giới thiệu về Wakayama
Vị trí địa lý
Wakayama là một tỉnh nằm ở phía nam của Nhật Bản, thuộc vùng Kinki. Tỉnh này giáp với tỉnh Osaka ở phía bắc, tỉnh Nara ở phía đông, tỉnh Mie ở phía đông nam, và biển Nhật Bản ở phía tây và phía nam. Vị trí địa lý của Wakayama là một lợi thế cho phát triển kinh tế và du lịch. Tỉnh nằm ở gần các trung tâm kinh tế lớn của Nhật Bản như Osaka và Tokyo, có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp.
Wakayama là một tỉnh đa dạng về địa hình, bao gồm núi, đồi, đồng bằng và biển cả. Tỉnh có nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp như Núi Koya, Tuyến đường hành hương Kumano Kodo và Bãi biển Shirahama.
Khí hậu
Wakayama sở hữu khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông lạnh. Lượng mưa lớn trong suốt cả năm và lớn hơn trong mùa hè. Wakayama là một điểm đến lý tưởng để du lịch vào mùa hè. Mùa hè ở Wakayama nóng ẩm với nhiệt độ trung bình cao hơn 25°C. Tuy nhiên, nhờ có gió biển thổi vào, nhiệt độ ở Wakayama không quá oi bức như ở các tỉnh khác tại Nhật Bản.
Mùa đông ở Wakayama lạnh với nhiệt độ trung bình thấp hơn 10°C. Tuy nhiên, lượng mưa ở Wakayama khá lớn trong suốt cả năm, bao gồm cả mùa đông. Do đó, du khách nên mang theo áo mưa và áo khoác ấm khi đến Wakayama vào mùa đông. Thời điểm lý tưởng nhất để du lịch Wakayama là từ tháng 4 đến tháng 10. Trong thời gian này, thời tiết ở Wakayama ôn hòa, nắng đẹp và ít mưa.
Dân cư dân số
Theo thống kê của Cục Thống kê Nhật Bản, dân số tỉnh Wakayama vào ngày 1 tháng 10 năm 2023 là 1.204.320 người. Đây là tỉnh có dân số đứng thứ 36 trong số 47 tỉnh của Nhật Bản. Dân số của tỉnh Wakayama đang có xu hướng giảm. Trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2023, dân số của tỉnh đã giảm 4,4%.
Dân số của tỉnh Wakayama chủ yếu tập trung ở các thành phố và thị trấn ven biển. Thành phố Wakayama, thủ phủ của tỉnh, là thành phố lớn nhất với dân số hơn 400.000 người. Các thành phố và thị trấn khác có dân số trên 50.000 người bao gồm Tondabayashi, Shiga, Hashimoto, Shingū, Takamori, Kainan và Gose. Dân số của tỉnh Wakayama chủ yếu là người Nhật Bản. Ngoài ra, cũng có một số lượng nhỏ người nước ngoài sinh sống tại tỉnh, chủ yếu là người Hàn Quốc, Trung Quốc và Philippines.
Kinh tế
Kinh tế tỉnh Wakayama dựa trên ba trụ cột chính là nông nghiệp, công nghiệp và du lịch. Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng nhất của Wakayama. Tỉnh này sản xuất nhiều loại nông sản, bao gồm gạo, trái cây, rau và hoa. Wakayama được mệnh danh là "vương quốc của trái cây", với nhiều loại trái cây ngon nổi tiếng như cam, quýt, thanh long, nho, dưa lưới, v.v.
Công nghiệp là ngành kinh tế phát triển thứ hai của Wakayama. Tỉnh có nhiều khu công nghiệp lớn, tập trung sản xuất ô tô, điện tử, hóa chất và chế biến thực phẩm. Du lịch là ngành kinh tế đang phát triển mạnh của Wakayama. Năm 2022, GDP của tỉnh Wakayama đạt 31,5 tỷ USD, xếp thứ 25 trong số các tỉnh của Nhật Bản. GDP bình quân đầu người của tỉnh đạt 2,798 triệu yên (khoảng 46 triệu đồng/tháng).
Trong những năm gần đây, tỉnh Wakayama đang đẩy mạnh phát triển kinh tế theo hướng bền vững, dựa trên các thế mạnh của tỉnh. Wakayama đang tập trung phát triển các ngành nông nghiệp, công nghiệp và du lịch xanh, thân thiện với môi trường.
Nguồn gốc tên gọi Wakayama
Tên gọi của tỉnh Wakayama bắt nguồn từ hai chữ "waka" (若) và "yama" (山), có nghĩa là "núi trẻ". Tên gọi này được đặt bởi nhà sư Kūkai, người đã thành lập quần thể chùa Koyasan vào thế kỷ thứ 9. Theo lời kể của Kūkai, ông đã nhìn thấy một ngọn núi cao ở phía nam của tỉnh Osaka và nghĩ rằng đó là một ngọn núi trẻ. Ông đã đặt tên cho ngọn núi là Wakayama và tên gọi này sau đó được sử dụng để gọi toàn bộ khu vực xung quanh.
Tên gọi Wakayama cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là "nơi có những người trẻ tuổi". Tỉnh Wakayama là một tỉnh trẻ với dân số trung bình là 38,5 tuổi, thấp hơn mức trung bình của Nhật Bản là 42 tuổi. Wakayama cũng có một nền kinh tế năng động, với nhiều cơ hội việc làm cho người trẻ tuổi.
Thông tin cần biết về Wakayama
- Tên gọi: Wakayama
- Diện tích: 4.724,69 km²
- Dân số: 1.056.050 người (tính đến tháng 2 năm 2023)
- Ngôn ngữ: Tiếng Nhật
- Tiền tệ: Yên Nhật (JPY)
- Múi giờ: UTC+9
- Mã điện thoại: +81-73
- Nguồn điện: 100V/50Hz
- Ổ cắm điện: Loại A và B
Du lịch Wakayama có gì hay, có gì đẹp?
Con người
Người dân tỉnh Wakayama được biết đến là những người thân thiện, hiếu khách và hiền lành. Họ rất coi trọng gia đình và truyền thống. Người Wakayama cũng rất tự hào về quê hương của họ và luôn sẵn sàng giúp đỡ du khách. Thái độ thân thiện và hiếu khách của người Wakayama là một trong những điểm thu hút chính của tỉnh. Điều đó giúp du khách cảm thấy thoải mái và dễ chịu khi đến thăm Wakayama.
Lịch sử
Lịch sử của tỉnh Wakayama bắt nguồn từ thời cổ đại. Vùng đất này đã từng là một phần của vương quốc Yamato, một trong những vương quốc đầu tiên của Nhật Bản. Vào thế kỷ thứ 9, nhà sư Kūkai đã đến vùng đất này và thành lập quần thể chùa Koyasan. Koyasan nhanh chóng trở thành một trung tâm Phật giáo quan trọng của Nhật Bản.
Thời kỳ Kamakura (1185-1333), vùng đất này là lãnh địa của gia tộc Hosokawa. Gia tộc Hosokawa đã xây dựng thành Wakayama vào thế kỷ thứ 14. Vào thời kỳ Sengoku (1467-1603), vùng đất này là chiến trường của nhiều cuộc chiến tranh. Năm 1585, Toyotomi Hideyoshi đã xây dựng lại thành Wakayama và giao cho em trai mình là Toyotomi Hidenaga cai trị.
Trong thời kỳ Edo (1603-1868), vùng đất này là lãnh địa của gia tộc Tokugawa, một trong ba nhánh đặc quyền của gia tộc Tokugawa. Gia tộc Tokugawa đã cai trị vùng đất này một cách hòa bình và thịnh vượng. Thời kỳ Minh Trị (1868-1912), Nhật Bản đã tiến hành cải cách Minh Trị. Theo các cải cách này, nơi đây đã trở thành tỉnh Wakayama vào năm 1889.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, tỉnh Wakayama đã bị quân đội Hoa Kỳ chiếm đóng. Sau chiến tranh, tỉnh Wakayama đã phát triển nhanh chóng. Tỉnh đã trở thành một trung tâm sản xuất nông nghiệp và công nghiệp của Nhật Bản. Hiện nay, tỉnh Wakayama là một tỉnh phát triển với nền kinh tế năng động.
Ẩm thực
Ẩm thực tỉnh Wakayama, Nhật Bản có sự đa dạng và phong phú, phản ánh những đặc điểm địa lý và văn hóa của tỉnh. Tỉnh Wakayama được biết đến với những món ăn hấp dẫn từ các loại hải sản tươi ngon.
Shirasu-don
Shirasu-don là một món cơm phổ biến ở Nhật Bản, được làm từ cá shirasu, một loại cá cơm nhỏ. Shirasu là một nguồn protein và canxi dồi dào, và chúng có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như sushi, sashimi, và tempura. Shirasu là một loại hải sản đặc sản của Wakayama, chúng thường được đánh bắt vào mùa xuân và mùa thu. Shirasu-don được làm từ cơm trắng, cá shirasu, và một số loại gia vị. Cá shirasu thường được chiên giòn hoặc luộc chín và được rắc lên trên cơm. Một số nhà hàng cũng thêm các nguyên liệu khác vào shirasu-don, chẳng hạn như trứng luộc, rong biển, hoặc hành lá.
Wakayama ramen
Wakayama ramen là một loại ramen đặc biệt có nguồn gốc từ tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Nó được phân biệt bởi nước dùng đậm đà, được làm từ xương heo và nước tương. Sợi mì Wakayama ramen thường dày và dai, món ăn này thường được phục vụ với thịt heo, trứng, hành lá và nori. Wakayama ramen được biết đến với hương vị đậm đà, sợi mì dai và các nguyên liệu chất lượng cao. Đây là một món ăn ngon và bổ dưỡng, là một trải nghiệm ẩm thực không thể bỏ qua khi đến thăm Wakayama.
Mehari sushi
Mehari sushi là một món ăn truyền thống của vùng Kumano, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Món ăn này được làm từ cơm nắm bọc trong lá cải muối takana. Lịch sử của mehari sushi bắt nguồn từ thời Nara (710-794). Vào thời điểm đó, vùng Kumano là một khu vực quan trọng của tín ngưỡng Kumano, nhiều người hành hương đã đến đây để tham quan các ngôi đền. Mehari sushi được coi là một món ăn nhanh và tiện lợi cho những người hành hương.
Mehari sushi được làm từ những nguyên liệu đơn giản và dễ tìm. Cơm được nấu chín và trộn với giấm gạo, muối, và đường. Lá cải muối takana được rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cơm được nắm thành những nắm tròn, sau đó được bọc trong lá cải muối takana. Mehari sushi có hương vị thơm ngon của cơm và cải muối.
Sechiyaki
Sechiyaki là một món ăn Nhật Bản có nguồn gốc từ tỉnh Wakayama. Nó là một món mì xào được làm từ mì udon, thịt bò, rau và nước sốt. Sechiyaki được cho là được phát minh bởi một đầu bếp tên là Moriyoshi Yamaguchi vào đầu thế kỷ 20. Moriyoshi Yamaguchi là một người gốc Wakayama và đã dành thời gian học nấu ăn ở Trung Quốc. Khi ông trở về Nhật Bản, ông đã kết hợp các kỹ năng nấu ăn của mình với các nguyên liệu Nhật Bản để tạo ra món sechiyaki.
Mì udon thường được nấu chín và sau đó được xào với thịt bò, rau và nước sốt. Thịt bò thường được cắt thành từng lát mỏng và được xào chín. Rau thường bao gồm cà rốt, bắp cải, hành tây và nấm. Nước sốt thường được làm từ nước tương, mirin, sake và đường. Sechiyaki được phục vụ với nhiều loại topping, bao gồm trứng, hành lá, đậu phụ và nori.
Mơ muối Umeboshi
Lịch sử của mơ muối Umeboshi bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi mơ được muối để bảo quản trong mùa hè. Umeboshi được coi là một loại thực phẩm bổ dưỡng và có tác dụng giải độc. Vào thời Kamakura (1185-1333), mơ muối Umeboshi bắt đầu được sử dụng như một món ăn. Umeboshi được phục vụ trong các bữa ăn của tầng lớp quý tộc và samurai. Vào thời Edo (1603-1868), mơ muối Umeboshi lại trở nên phổ biến hơn trong dân chúng. Umeboshi được bán ở các chợ và cửa hàng và là một món ăn thường ngày trong các bữa ăn gia đình.
Umeboshi được dùng trong nhiều món ăn khác nhau như cơm, sushi, sashimi, và bento. Umeboshi được làm từ mơ xanh, muối và lá tía tô. Mơ xanh được rửa sạch và cắt đôi, sau đó được ướp với muối và lá tía tô. Umeboshi được ủ trong khoảng 6 tháng đến 1 năm, sau đó được vớt ra và phơi khô. Umeboshi có hương vị chua mặn, có tác dụng kích thích tiêu hóa và giúp ngăn ngừa táo bón. Umeboshi cũng là một nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ dồi dào.
Kujira no Tatsuta Age
Kujira no Tatsuta Age là một món ăn Nhật Bản làm từ cá voi chiên giòn. Đây là một món ăn phổ biến ở tỉnh Wakayama, nơi cá voi là một nguồn thực phẩm truyền thống. Thịt cá voi thường được cắt thành từng lát mỏng và được chiên giòn trong dầu nóng. Nó thường được phục vụ với nước tương và wasabi.
Kue nabe
Kue nabe, hay lẩu nồi đất, bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868). Vào thời điểm đó, nồi đất được sử dụng để nấu ăn vì chúng giữ nhiệt tốt và có thể nấu được nhiều loại thực phẩm khác nhau. Kue nabe ban đầu được nấu bằng các nguyên liệu đơn giản như thịt, rau củ và đậu phụ. Món ăn này thường được phục vụ trong các bữa ăn gia đình vào mùa đông.
Kue nabe thường được nấu với nước dùng Dashi, một loại nước dùng truyền thống của Nhật Bản được làm từ rong biển kombu và cá ngừ bào khô. Nước dùng Dashi có hương vị thanh ngọt, và giúp làm nổi bật hương vị của các nguyên liệu trong kue nabe. Kue nabe được nấu trong nồi đất và được hâm nóng bằng lửa nhỏ. Món ăn này thường được ăn kèm với các loại nước chấm như nước tương, wasabi, và gừng.
Lễ hội sự kiện
Tỉnh Wakayama là một tỉnh nằm ở vùng Kinki của Nhật Bản. Nơi đây nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, các di tích lịch sử và văn hóa lâu đời, cũng như các lễ hội truyền thống đặc sắc.
Lễ hội lửa Oto Matsuri
Lễ hội lửa Oto Matsuri là một lễ hội truyền thống của Nhật Bản được tổ chức hàng năm tại thành phố Shingu, tỉnh Wakayama. Lễ hội diễn ra vào ngày 6 tháng 2 hàng năm, và là một trong những lễ hội lửa lớn nhất ở Nhật Bản.
Lễ hội bắt đầu với một nghi lễ thanh tẩy tại đền Kamikura-jinja, một di sản thế giới được UNESCO công nhận. Sau đó, khoảng 2.000 người đàn ông (được gọi là noboriko) trong trang phục áo trắng, thắt lưng quấn dây thừng với cây đuốc hình ngũ giác đang cháy ngọn lửa thiêng và cầu nguyện cho một vụ mùa thu hoạch bội thu.
Lễ hội có nguồn gốc từ thời Heian (794-1185), khi một nhóm người đàn ông đã leo lên núi để thờ cúng thần linh. Họ mang theo những cây đuốc để thắp sáng đường đi, và từ đó, lễ hội lửa Oto Matsuri được hình thành. Lễ hội Oto Matsuri là một lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa của Nhật Bản. Lễ hội là một dịp để người dân địa phương cầu nguyện cho một năm an lành và thịnh vượng.
Lễ hội Waka Matsuri
Lễ hội Waka Matsuri là một lễ hội truyền thống của Nhật Bản được tổ chức hàng năm tại thành phố Wakayama, tỉnh Wakayama. Lễ hội diễn ra vào ngày 1 tháng 5 hàng năm, và là một trong những lễ hội nổi tiếng nhất ở tỉnh Wakayama.
Lễ hội bắt đầu với một nghi lễ thanh tẩy tại đền Kumano Nachi Taisha, một di sản thế giới được UNESCO công nhận. Sau đó, một cuộc diễu hành được tổ chức với sự tham gia của các mikoshi (ngôi đền di động) và các đoàn múa truyền thống.
Một trong những điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành của mikoshi lớn, được gọi là O-mikoshi. O-mikoshi nặng khoảng 10 tấn và được diễu hành bởi khoảng 100 người đàn ông. Cuộc diễu hành của O-mikoshi là một cảnh tượng vô cùng ấn tượng và ngoạn mục.
Lễ hội Nachi no Hi Matsuri
Lễ hội Nachi no Hi Matsuri là một lễ hội lửa truyền thống được tổ chức tại thành phố Nachi, tỉnh Wakayama, Nhật Bản vào ngày 14 tháng 7 hàng năm. Lễ hội này là một trong những lễ hội lửa lớn nhất ở Nhật Bản và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Lễ hội Nachi no Hi Matsuri bắt đầu vào buổi sáng với một nghi lễ cúng tế tại đền Nachi Taisha. Sau đó, những người đàn ông mặc trang phục truyền thống sẽ mang những ngọn đuốc rực lửa lên núi Nachi-san, nơi có ngôi đền.
Để lên núi Nachi-san, những người đàn ông phải leo qua 2.300 bậc đá. Họ phải mang theo những ngọn đuốc nặng khoảng 60 kg. Khi đến đỉnh núi, những người đàn ông sẽ đặt những ngọn đuốc xuống trước cổng của ngôi đền Nachi Taisha. Ngọn đuốc cuối cùng được đặt xuống sẽ báo hiệu cho sự kết thúc của lễ hội.
Lễ hội Hina Nagashi
Lễ hội Hina Nagashi là một lễ hội truyền thống của Nhật Bản được tổ chức hàng năm vào ngày 3 tháng 3. Lễ hội diễn ra ở nhiều nơi trên khắp Nhật Bản, nhưng phổ biến nhất là ở các khu vực ven sông.
Lễ hội Hina Nagashi là một lễ hội dành cho các bé gái. Vào ngày lễ, các gia đình sẽ bày biện những bộ búp bê Hina (búp bê truyền thống của Nhật Bản) trên một chiếc thuyền nhỏ và thả xuống sông. Theo truyền thuyết, việc thả thuyền búp bê Hina xuống sông sẽ giúp xua đuổi những linh hồn xấu xa và mang lại may mắn cho các bé gái.
Lễ hội Hina Nagashi có ý nghĩa cầu nguyện cho sự khỏe mạnh và hạnh phúc của các bé gái. Việc thả thuyền búp bê Hina xuống sông tượng trưng cho việc đưa những linh hồn xấu xa ra khỏi nhà và mang lại may mắn cho các bé gái.
Ngoài ra, lễ hội Hina Nagashi còn mang ý nghĩa thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con gái của mình. Việc cha mẹ chuẩn bị và bày biện những bộ búp bê Hina đẹp đẽ cho con gái của mình là một cách để thể hiện tình yêu thương và mong muốn con gái của mình được hạnh phúc.
Điểm tham quan du lịch hấp dẫn
Tỉnh Wakayama là một tỉnh nằm ở vùng Kinki của Nhật Bản. Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, các di tích lịch sử và văn hóa lâu đời, cũng như các lễ hội truyền thống đặc sắc.
Núi Koya
Núi Koya là một ngọn núi linh thiêng nằm ở phía bắc tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Đây là nơi có quần thể đền chùa lớn nhất của Phật giáo Shingon ở Nhật Bản. Khu vực này được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Núi Koya được thành lập vào thế kỷ thứ 9 bởi nhà sư Kukai, người sáng lập ra Phật giáo Shingon. Kukai đã chọn núi Koya làm nơi ẩn tu và giảng dạy Phật giáo. Trong suốt nhiều thế kỷ, núi Koya đã trở thành một trung tâm quan trọng của Phật giáo Shingon. Hàng nghìn nhà sư đã đến đây để học tập và tu hành.
Núi Koya có hơn 100 ngôi đền và chùa, được xây dựng theo phong cách kiến trúc truyền thống của Nhật Bản. Các ngôi đền và chùa này được bao quanh bởi những khu rừng rậm rạp, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và thanh bình.
Thác Nachi
Thác Nachi là một thác nước tọa lạc ở thị trấn Nachikatsuura, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Đây là một trong những thác nước nổi tiếng nhất Nhật Bản. Với độ cao 133 m và rộng 13 m, đây là thác nước đơn có dòng chảy không bị gián đoạn cao nhất Nhật Bản. Thác Nachi nằm ở sườn núi Nachi, một ngọn núi linh thiêng trong tín ngưỡng Shinto.
Thác Nachi là một điểm tham quan nổi tiếng của tỉnh Wakayama. Thác nước được bao quanh bởi những khu rừng nguyên sinh xanh mướt, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Du khách có thể đến tham quan thác Nachi bằng cáp treo hoặc đi bộ. Từ cáp treo, du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh thác nước và khu rừng xung quanh. Thác Nachi là một điểm tham quan tuyệt vời để du khách trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Nhật Bản.
Đền Nachi Taisha
Đền Nachi Taisha là một ngôi đền Shinto nằm ở thành phố Nachikatsuura, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Đền thờ này là một trong ba ngôi đền chính của quần thể Kumano Sanzan, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Đền Nachi Taisha được xây dựng vào thế kỷ thứ 7, và là một trong những ngôi đền lâu đời nhất và linh thiêng nhất ở Nhật Bản. Đền thờ được dành riêng cho thần linh Kumano Sanzan, một trong những vị thần quan trọng nhất trong tín ngưỡng Shinto.
Đền Nachi Taisha nổi tiếng với thác Nachi, một thác nước hùng vĩ cao 133 m. Thác nước này được coi là một trong những thác nước đẹp nhất ở Nhật Bản, và là một trong những địa điểm tham quan nổi tiếng nhất của Wakayama.
Đền Kumano Hongu Taisha
Đền Kumano Hongu Taisha là một ngôi đền Shinto nằm ở thị trấn Hongu, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Đây là một trong ba ngôi đền chính của Kumano Sanzan, một quần thể di tích lịch sử và văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Đền Kumano Hongu Taisha là ngôi đền chính của Kumano Sanzan, và là nơi thờ phụng các vị thần của Kumano. Ngôi đền được xây dựng vào thế kỷ thứ 3, và đã được trùng tu nhiều lần trong suốt lịch sử. Đền Kumano Hongu Taisha là một ngôi đền lớn và nguy nga. Ngôi đền được bao quanh bởi những khu rừng nguyên sinh xanh mướt, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Du khách có thể đến tham quan đền Kumano Hongu Taisha bằng xe buýt hoặc taxi. Từ lối vào ngôi đền, du khách có thể đi bộ khoảng 10 phút để đến khu vực chính của ngôi đền. Đền Kumano Hongu Taisha là một điểm tham quan nổi tiếng của tỉnh Wakayama. Ngôi đền là một biểu tượng của văn hóa và lịch sử lâu đời của Nhật Bản.
Đảo Engetsuto
Đảo Engetsuto là một hòn đảo nhỏ, không có người ở, nằm ngoài khơi bờ biển Shirahama, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Nó được ghi nhận là có một cổng vòm tự nhiên được tạo ra do tác động xói mòn của gió và sóng, đã được chỉ định là Danh lam thắng cảnh Quốc gia. Đảo Engetsuto có kích thước khoảng 130 m từ bắc xuống nam. Cổng vòm tự nhiên ở trung tâm của đảo có đường kính khoảng 100 m và cao khoảng 30 m. Cổng vòm tự nhiên được tạo ra bởi tác động xói mòn của gió và sóng trong hàng ngàn năm.
Đảo Engetsuto là một địa điểm tham quan nổi tiếng ở Wakayama. Hòn đảo có thể được nhìn thấy từ bờ biển Shirahama, và có một chuyến phà chạy từ bờ biển đến đảo. Thời điểm tốt nhất để tham quan đảo Engetsuto là vào mùa hè, khi thời tiết ấm áp và dễ chịu. Vào thời điểm này trong năm, mặt trời lặn xuống phía sau cổng vòm tự nhiên, tạo nên một cảnh tượng vô cùng ngoạn mục. Ngoài việc ngắm cảnh, du khách cũng có thể tham gia các hoạt động khác trên đảo Engetsuto, như đi bộ đường dài, câu cá và tắm biển.
Bãi biển Shirarahama
Bãi biển Shirarahama là một bãi biển nằm ở thị trấn Shirahama, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Bãi biển Shirarahama có bãi cát trắng mịn trải dài, nước biển trong xanh và sóng biển êm dịu. Bãi biển này được bao quanh bởi những khu rừng nguyên sinh xanh mướt, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Bãi biển Shirarahama đã được người dân địa phương biết đến từ thời cổ đại. Bãi biển được coi là một địa điểm linh thiêng và là nơi thờ phụng thần Isonokami no Mikoto, vị thần của núi và biển. Vào thời Edo (1603-1868), bãi biển Shirarahama trở thành một điểm nghỉ dưỡng nổi tiếng. Nhiều người đã đến đây để tận hưởng vẻ đẹp của bãi biển này và tham gia các hoạt động giải trí như tắm biển, bơi lội và câu cá.
Wakayama hứa hẹn sẽ là một điểm đến du lịch lý tưởng cho du khách muốn khám phá những điều hay ho ở Nhật Bản. Với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, các di tích lịch sử và văn hóa lâu đời, cũng như các lễ hội truyền thống đặc sắc, Wakayama sẽ mang đến cho du khách nhiều trải nghiệm du lịch đầy bất ngờ và thú vị. Du khách sẽ có cơ hội trải nghiệm phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, văn hóa truyền thống lâu đời và ẩm thực độc đáo của vùng đất này.