Zambia
Nằm sâu trong lòng châu Phi, Zambia là một quốc gia nhỏ bé nhưng sở hữu nhiều tiềm năng du lịch độc đáo. Tuy chưa phát triển mạnh về kinh tế, nhưng Zambia lại may mắn được thiên nhiên ưu ái ban tặng những kỳ quan hùng vĩ, những loài động thực vật phong phú và nhiều công trình kiến trúc độc đáo. Đặc biệt, lối sống hòa bình, thân thiện của người dân Zambia cũng là một điểm cộng lớn thu hút du khách từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Giới thiệu về Zambia
Zambia, một quốc gia không giáp biển xinh đẹp, đa dạng và đầy sức sống ở miền nam châu Phi, đã nổi lên như một trong những điểm đến hàng đầu dành cho những du khách say mê động vật hoang dã. Một trong những điều hàng đầu khiến Zambia khác biệt so với các quốc gia châu Phi khác là mặc dù danh tiếng ngày càng phát triển như một điểm đến safari ngoạn mục và không thể bỏ qua, nhưng do vị trí xa xôi đã giúp vùng đất này duy trì được bản chất hoang dã thực sự - mang đến một trải nghiệm safari khó đoán và đầy phấn khởi cho bất kỳ ai đến thăm.
Vị trí địa lý
Zambia, một quốc gia không giáp biển nằm gọn gàng trong khu vực Nam Phi, được thiên nhiên ưu ái ban tặng một khí hậu nhiệt đới dễ chịu và địa hình chủ yếu là cao nguyên rộng lớn, thoai thoải xen lẫn những dãy đồi nhấp nhô. Với tổng diện tích 752.614 km2, Zambia được ưu đãi bởi hai hệ thống sông ngòi chính: lưu vực sông Zambezi bao phủ ba phần tư lãnh thổ, trong khi lưu vực Congo chiếm phần còn lại. Dòng Zambezi hùng vĩ, cùng với các nhánh Kabompo, Kafue, Lungwebungu và Luangwa, len lỏi khắp vùng, mang lại nguồn sống dồi dào cho mảnh đất này. Phía tây nam, sông Cuando hiền hòa tạo thành ranh giới tự nhiên của Zambia với các quốc gia láng giềng.
Khí hậu
Mặc dù nằm trong vùng nhiệt đới, Zambia lại có khí hậu dịu mát do ảnh hưởng của độ cao. Điều kiện này tạo nên môi trường thuận lợi cho sinh sống và sinh hoạt của con người. Đặc trưng của khí hậu Zambia là sự phân mùa rõ rệt, phụ thuộc vào vị trí dịch chuyển của vùng hội tụ nội nhiệt đới (ITCZ) theo chu kỳ của mặt trời. Vào tháng Giêng, ITCZ ở vị trí cực nam, mùa mưa lên đến đỉnh điểm; đến tháng Sáu, ITCZ di chuyển lên phía bắc, thời tiết khô ráo. Mưa mùa hè giúp giảm bớt nhiệt độ cao có thể xảy ra trong thời gian này.
Lượng mưa tập trung trong khoảng 5 tháng, thay đổi theo vùng sinh thái, thường xuất hiện dưới dạng những cơn giông với những hạt mưa lớn, dẫn đến tình trạng mặt đất bị xơ cứng và xói mòn. Khu vực khô hạn nhất nhận lượng mưa hàng năm dưới 800 mm, trong khi vùng ẩm ướt nhất thường vượt quá 1.000 mm; lượng mưa ở Đông Bắc thỉnh thoảng có thể lên tới 1.400 mm.
Nhiệt độ được điều hòa bởi độ cao, với nhiệt độ trung bình cao nhất hằng ngày xuất hiện ở thung lũng Luangwa và phía Tây Nam. Nơi mát mẻ nhất là cao nguyên Nyika ở Đông Bắc, trên biên giới với Malawi. Trong những tháng lạnh (Tháng Sáu và Tháng Bảy), khu vực phía Tây Đường Sắt mát mẻ nhất, với nhiệt độ trung bình tối thiểu chủ yếu dưới 7°C. Sesheke, ở phía Tây Nam, trung bình có sương giá 10 ngày trong một năm.
Dân cư dân số
Dân số hiện tại của Zambia là khoảng 20,89 triệu người, là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất ở khu vực cận Sahara Châu Phi. Tuy nhiên, thất nghiệp đô thị là một vấn đề nan giải, trong khi phần lớn người dân nông thôn sống phụ thuộc vào nông nghiệp tự túc. Zambia có tới 72 dân tộc, hầu hết nói các ngôn ngữ Bantu. Khoảng 90% dân số thuộc về 9 nhóm dân tộc chính là Bemba, Nyanja-Chewa, Tonga, Lunda, Tumbuka, Luvale, Kaonde, Nkoya và Lozi. Bên cạnh đó, còn có một số người Nam Phi, Anh và Zambia da trắng sinh sống tại thủ đô Lusaka và khu vực khai thác đồng phía bắc Zambia. Một cộng đồng người châu Á tuy nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế cũng hiện diện tại đất nước này.
Kinh tế
Ngành khai thác đồng, từng là trụ cột nền kinh tế Zambia, đã suy giảm do giá thấp và thiếu đầu tư. Tuy nhiên, sau khi được tư nhân hóa vào năm 2002, sản lượng đồng đã tăng và giá đồng trên thị trường thế giới cũng bắt đầu phục hồi. Về đời sống, mặc dù chính phủ triển khai các chương trình an sinh xã hội và khuyến khích sản xuất kinh tế, nhưng vẫn có đến hơn 60,5% người dân Zambia sống dưới mức nghèo khổ quốc tế. Hiện nay, bên cạnh nỗ lực của chính phủ, các tổ chức phi chính phủ cũng tham gia tích cực giải quyết các vấn đề của đất nước.
Nguồn gốc tên gọi Zambia
Thuở ban đầu, Zambia được biết đến với cái tên Bắc Rhodesia, cùng chia sẻ tên gọi Rhodesia với quốc gia láng giềng. Cái tên Rhodesia được đặt theo tên Cecil Rhodes, người Anh khét tiếng với những hành vi tàn bạo ở Nam Phi trong quá trình thiết lập ách thống Anh khắp vùng. Khi Zambia giành độc lập từ Anh vào ngày 24 tháng 10 năm 1964, lẽ dĩ nhiên các nhà lãnh đạo châu Phi mong muốn một cái tên đại diện cho chính họ và những giá trị của họ, chứ không phải mang tên một kẻ từng gieo rắc đau thương cho dân tộc mình. Hơn nữa, "Bắc Rhodesia" nghe như thể một vùng đất phụ thuộc, thiếu đi bản sắc riêng. Vì vậy, vào năm 1964, tổng thống đầu tiên của Zambia, Kenneth Kaunda, đã đổi tên từ Bắc Rhodesia thành Zambia. Cái tên Zambia bắt nguồn từ dòng sông Zambezi, có nghĩa là "dòng sông vĩ đại", con sông lớn thứ 4 ở Châu Phi sau sông Nile, Congo và Niger.
Thông tin cần biết về Zambia
- Tên gọi: Zambia
- Thủ đô: Lusaka
- Diện tích: 752,614 km²
- Dân số: 20,890,410 người
- Ngôn ngữ: tiếng Anh
- Tiền tệ: Kwacha (ZMK)
- Múi giờ: GMT +2
- Mã điện thoại: +260
- Nguồn điện: 220 volt, 50Hz
- Ổ cắm điện: loại C, D và G
Du lịch Zambia có gì hay, có gì đẹp?
Zambia là một đất nước xinh đẹp nằm ngay giữa trung tâm của lục địa Châu Phi. Đây là một điểm đến du lịch hàng đầu với những động vật hoang dã, những cảnh quan rộng lớn chưa được khai phá và những người thân thiện nhất mà du khách từng gặp. Zambia còn sở hữu một số công viên quốc gia đẹp nhất Châu Phi và là nơi có Thác Victoria mang tính biểu tượng. Từ những khu chợ và sự sôi động của Lusaka đến những công viên quốc gia giàu động vật hoang dã như Kafue và South Luangwa, Zambia sẽ không khiến khách du lịch thất vọng.
Con người
Khép kín là một đặc điểm nổi bật của con người Zambia. Họ thường dành nhiều thời gian cho gia đình, bạn bè và không thích thể hiện bản thân trước đám đông. Họ cũng rất thận trọng trong việc giao tiếp với người lạ, thường cần thời gian để làm quen với những người mới. Tuy nhiên, khi đã thân thiết, con người Zambia sẽ trở nên rất cởi mở và thân thiện. Họ có một trái tim nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Cư dân ở vùng đất này cũng rất hài hước và biết cách tạo ra bầu không khí vui vẻ cho những người xung quanh.
Văn hoá
Dưới ảnh hưởng giao thoa giữa văn hóa châu Âu và bản sắc Bantu, Zambia mang đến một bức tranh văn hóa đầy màu sắc. Trước khi giành độc lập, người dân Zambia vốn sinh sống theo từng bộ lạc riêng biệt. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa đã khiến các cộng đồng dần xích lại gần nhau, hình thành nên những thành phố và thị trấn đa sắc tộc. Đây cũng là cầu nối đưa họ đến gần hơn với những ảnh hưởng của phương Tây.
Các nghi lễ truyền thống chính là nơi văn hóa Zambia tỏa sáng rực rỡ nhất. Nổi bật trong số đó là các lễ hội Kuomboka và Kathanga, Mutomboko, Ncwala, Lwiindi và Shimunenga, hay Likumumbi Lyamize. Mỗi lễ hội mang đến một nét đẹp và ý nghĩa riêng, phản ánh những giá trị và niềm tin thiêng liêng của người dân Zambia.
Nghệ thuật truyền thống của Zambia cũng vô cùng phong phú và đa dạng, thể hiện qua các tác phẩm gốm sứ, đan giỏ, dệt vải, ghế đẩu, chiếu dệt, đồ chạm khắc gỗ, ngà voi, đồng và thủ công từ dây kim loại. Nhịp điệu của các loại trống là linh hồn của âm nhạc Zambia, tạo nên những giai điệu rộn ràng, sôi động, mang đậm bản sắc văn hóa của vùng đất này.
Lịch sử
Người Khoisan sinh sống tại vùng đất Zambia hiện đại cho đến khoảng năm 300 sau Công nguyên, khi những nhóm người tiên tiến hơn di cư đến khu vực này và chiếm chỗ của họ. Vào thế kỷ 12, người Bantu di cư đến và trở thành những cư dân đầu tiên định cư lâu dài tại đây, trong đó có người Tonga. Cùng thời kỳ di cư, người Nkoya cũng đến Zambia, tiếp theo là một đợt di cư lớn hơn vào cuối thế kỷ 12 và đầu thế kỷ 13. Đầu thế kỷ 18, người Nsokolo định cư tại quận Mbala. Vào thế kỷ 19, người Ngonui và Sotho đến từ phía Nam. Đến cuối thế kỷ 19, phần lớn cư dân Zambia đã hình thành.
Francisco de Lacerda là người châu Âu đầu tiên đến khu vực này vào cuối thế kỷ 18. Sau đó, nhiều người châu Âu khác đến, trong đó có David Livingstone, người châu Âu đầu tiên nhìn thấy thác Victoria trên sông Zambezi. Năm 1888, Công ty Nam Phi thuộc Anh do Cecil Rhodes đứng đầu đã mua được quyền khai thác khoáng sản từ Litunga, vua Lozi. Vua Mpezeni của người Ngoni ở phía đông đã chống lại nhưng cuối cùng bị đánh bại. Trong quá trình tìm kiếm khoáng sản, các mỏ đồng lớn đã được phát hiện dọc theo sông Kafue. Khi giấy phép của công ty hết hạn, Công ty Nam Phi thuộc Anh đã trao quyền kiểm soát Bắc Rhodesia cho Chính phủ Anh.
Tới năm 1924, Văn phòng Thuộc địa Anh chính thức tiếp quản Bắc Rhodesia. Năm 1953, Liên bang Rhodesia và Nyasaland được thành lập, bao gồm Bắc Rhodesia, Nam Rhodesia và Nyasaland (nay là Malawi) thành một khu vực bán tự trị. Trong những năm cuối của liên bang, Bắc Rhodesia đã có nhiều bất ổn. Đảng Quốc hội Châu Phi (ANC) dẫn đầu phong trào, sau đó được Đảng Độc lập Quốc gia Thống nhất (UNIP) của Kenneth Kaunda tiếp quản.
Các cuộc bầu cử năm 1992 đã đưa người Phi chiếm đa số trong hội đồng lập pháp. Hai đảng dân tộc chủ nghĩa đã có một liên minh không vững chắc. Các nghị quyết kêu gọi Bắc Rhodesia ly khai và tự quản hoàn toàn đã được thông qua. Năm 1963, liên bang tan rã và năm sau Kaunda được bầu làm Thủ tướng của Bắc Rhodesia trong cuộc bầu cử đầu tiên và duy nhất của vùng đất này.
Năm 1964, Bắc Rhodesia trở thành Cộng hòa Zambia. Ngày nay, quốc gia này đã nhanh chóng trở thành một trong những điểm đến du lịch không thể bỏ qua của du khách thập phương, nhất là những cá nhân say mê thế giới hoang dã.
Ẩm thực
Zambia, một quốc gia châu Phi, không chỉ sở hữu cảnh quan hùng vĩ mà còn tự hào với nền ẩm thực đa dạng và phong phú. Mỗi món ăn Zambia là một bản hòa tấu hương vị độc đáo, mang đậm dấu ấn của nhiều bộ tộc sinh sống khắp đất nước. Từ những món hầm cay nồng đến các món nướng thơm lừng, từ hương vị thanh tao của rau củ đến sự đậm đà của thịt rừng, ẩm thực Zambia chiều lòng cả những thực khách sành sỏi nhất.
Nshima
Nsima, món ăn chủ đạo của Zambia, không đơn thuần là cháo ngô sệt sệt thường thấy. Đây là một khối bột đặc sánh, được nấu từ bột bắp nghiền mịn. Tuy nhiên, Nsima không chỉ bó hẹp với nguyên liệu ngô, mà còn có thể thay thế bằng bột kiều mạch, kê hay sắn tùy theo mùa vụ. Cách chế biến Nsima khá đơn giản, chỉ cần đun sôi nước rồi từ từ rắc bột ngô vào, khuấy đều tay đến khi đạt độ dẻo mịn như bột bánh. Món ăn này thường được dùng kèm với các món protein như thịt, cá và một phần rau phụ.
Chikanda
Chikanda, còn được gọi là "African Polony", là một món chay tuyệt ngon của Zambia, làm từ hoàn toàn rau củ. Ngày xưa, Chikanda chỉ được bán rong trên phố hoặc ở chợ địa phương. Nhưng theo thời gian, Chikanda đã ngày càng trở nên phổ biến, được yêu thích rộng rãi, xuất hiện trong cả siêu thị và nhà hàng sang trọng. Giờ đây, du khách dễ dàng tìm thấy Chikanda tại quầy đồ nguội của các siêu thị lớn như Shoprite, Spar và Pick n Pay.
Mopani worms (Vinkubala)
Mặc dù không thường xuất hiện trên menu của các nhà hàng món ăn truyền thống Zambia, Mopani (còn gọi là Vinkubala) lại là một nguồn protein quan trọng đối với người dân địa phương. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một phần sâu bọ ăn được có giá trị dinh dưỡng tương đương với một phần thịt hoặc cá. Vì vậy, nếu khách du lịch là người ưa mạo hiểm, thử thách, đây chắc chắn là một món ăn đáng để thử.
Beef Offals or Tripe
Nội tạng bò, hay còn gọi là lòng bò, bao gồm phần bụng, ruột và cả lớp màng sụn giòn ngon được gọi là "ichifu". Món lòng bò có hương vị rất đậm đà, tuy nhiên cũng khá nhiều mỡ nên khuyến cáo không nên ăn quá nhiều. Chất béo trong lòng có xu hướng đông lại ngay cả trước khi bắt đầu thưởng thức. Cách ngon nhất để thưởng thức lòng bò là ăn cùng với nshima.
Kapenta
Kapenta là một trong những loại thực phẩm được ăn nhiều nhất ở Zambia. Thực khách có thể tìm thấy Kapenta ở hầu hết các chợ trên khắp cả nước, và tên gọi của chúng thường gắn liền với thị trấn nơi chúng được đánh bắt. Ví dụ, những cái tên Kapenta phổ biến nhất là Mpulungu và Siavonga, vì đây là những nguồn cung cấp Kapenta chính.
Ngoài những món ngon kể trên, đến Zambia, du khách còn có thể nếm thử nhiều món ăn độc đáo khác như: Ifinkubala, Samp, Lumanda…
Lễ hội sự kiện
Nổi bật với hơn 20 lễ hội truyền thống rực rỡ mỗi năm, Zambia là một bức tranh sống động về phong tục, đời sống xã hội, tín ngưỡng, sử thi truyền khẩu, cùng nền văn hóa vật chất và tinh thần vô cùng độc đáo. Nếu có cơ hội, du khách hãy tham gia một lễ hội như vậy, để cảm nhận trực tiếp nhịp thở của một nền văn hóa cổ xưa, nơi tinh hoa được lưu truyền qua bao thế hệ.
Nc’wala
Dưới bầu trời Chipata, người Ngoni hân hoan chào đón Nc’wala, lễ hội tưng bừng mùa màng trĩu quả. Trong ngày trọng đại này, Häuptling (thủ lĩnh) sẽ khoác lên mình tấm da báo, nếm thử những trái chín đầu mùa - thường là ngô, bí ngô hoặc mía - như một nghi thức thiêng liêng. Tiếp đến, theo truyền thống Zulu cổ xưa, Häuptling sẽ đâm giáo vào một con bò tơ và uống máu, tái hiện sức mạnh và sự kết nối với thiên nhiên. Nc’wala diễn ra hằng năm vào ngày 24 tháng 2, mang đến không khí tưng bừng và niềm hân hoan cho cả cộng đồng.
Ku-omboka
Ku-omboka – cái tên đồng nghĩa với lễ hội nổi tiếng nhất Zambia, lại mang ý nghĩa đơn giản như bước từ mặt nước lên mảnh đất khô. Lễ hội đánh dấu kết thúc mùa mưa, báo hiệu thời khắc vị thủ lĩnh Lozi (Litunga) dẫn dắt dân chúng di chuyển đến vùng cao ráo hơn. Tiếng trống vang lên như lời hiệu triệu, giục giã mọi người thu dọn đồ đạc và bắt đầu cuộc hành trình bằng những chiếc xuồng. Litunga, trong bộ trang phục đại sứ theo phong cách Victoria, sẽ xuôi dòng sông trong tiếng nhạc rộn rã và những bữa tiệc tưng bừng. Lễ hội thiêng liêng này đã tồn tại hơn 300 năm và diễn ra tại lưu vực sông Zambezi vào tháng Năm.
Umutomboko
Cứ mỗi tháng 7, người Lunda và Luba lại tề tựu để kỷ niệm hành trình vượt sông Congo đến Zambia. Truyền thuyết kể rằng, Häuptling Mwata Yamva đã ra lệnh xây dựng một tòa tháp chạm tới mây xanh để mang ánh mặt trời và mặt trăng về cho thần dân. Trong quá trình xây dựng gian nan, nhiều người đã thiệt mạng, khiến nhiều gia đình hoảng sợ bỏ chạy. Họ vượt sông sang Zambia, chinh phục từng bộ tộc trên đường đi. Với mỗi chiến thắng, họ tổ chức nghi lễ Umutomboko như một lời khẳng định sức mạnh và tinh thần bất khuất.
Kulamba
Lễ hội Kulamba là lễ tạ ơn của người Chewa, nổi tiếng với điệu nhảy bí ẩn Nyau đầy màu sắc. Lễ hội được tổ chức hàng năm vào thứ Bảy cuối cùng của tháng 8 tại làng Undi, quy tụ người Chewa ở Zambia, Malawi và Mozambique. Những phụ nữ trẻ tuổi biểu diễn để chứng tỏ họ đã sẵn sàng bước vào tuổi trưởng thành trong khi những vũ công Nyau nam đeo mặt nạ di chuyển giữa đám đông.
Likumbi Lya Mize
Mỗi tháng 8, vùng đất Zambia lại tưng bừng trong lễ hội Likumbi Lya Mize, một lễ hội hóa trang Makishi truyền thống dành cho các nam thiếu niên từ 8 đến 12 tuổi. Đây là dịp để họ tiếp thu những bài học đạo đức và kiến thức về cuộc sống, diễn ra tại Mize, cung điện chính thức của tù trưởng Ndungu thuộc bộ tộc Luvale. Lễ hội kéo dài bốn ngày, bắt đầu từ thứ Tư cuối cùng của tháng, rộn ràng trên cả hai bờ sông Zambezi. Không khí vui tươi náo nhiệt không ngớt, du khách cũng có thể được mời tham gia nhiều hoạt động hấp dẫn và đỉnh điểm là cuộc diễu hành Makishi hoàng gia dành cho tù trưởng.
Lễ hội văn hoá và nghệ thuật tại Livingstone
Vào tháng Chín hằng năm, Zambia lại ngập tràn trong sắc màu nghệ thuật với Lễ hội văn hoá và nghệ thuật Livingstone. Lễ hội tôn vinh các nghệ sĩ Zambia, từ vũ công đến họa sĩ. Những đoàn kịch, nghệ sĩ biểu diễn, nhóm nhạc, ảo thuật gia và chú hề tài năng mang đến cho du khách những trải nghiệm nghệ thuật đa dạng. Du khách cũng có thể tìm mua những tác phẩm nghệ thuật độc đáo như tranh vẽ, tượng điêu khắc và đồ gốm.
Shimunenga
Cùng nhịp với tiếng trống vang dội, người Bai-ila tổ chức lễ hội Shimunenga, một nghi thức tôn nghiêm để tỏ lòng tri ân với tổ tiên đã ban tặng cho họ nguồn thức ăn dồi dào trong suốt năm qua. Lễ hội diễn ra vào một đêm trăng tròn giữa tháng 9 và tháng 11, đánh dấu sự kết thúc của một năm cũ và mở ra khởi đầu đầy hứa hẹn cho năm mới. Trong ba ngày rộn ràng, Maala trên đồng bằng Kafue trở thành trung tâm của lễ hội, nơi cộng đồng cùng nhau hòa mình vào những điệu múa truyền thống, những bài ca tụng bách thần và những bữa tiệc thịnh soạn.
Bên cạnh những lễ hội nổi bật nêu trên, khi ghé thăm Zambia, khách du lịch còn có thể hòa mình vào không gian văn hoá với một số sự kiện như: Kazanga, Choma Half Marathon, Zambia men's fashion week…
Điểm du lịch hấp dẫn
Zambia là một miền đất sở hữu vô số những địa điểm đẹp, xứng đáng là một trong những quốc gia đáng ghé thăm nhất trên lục địa châu Phi. Trong hành trình khám phá Zambia kỳ thú, du khách sẽ có cơ hội chinh phục hơn 20 công viên quốc gia, trong đó nổi bật nhất phải kể đến Công viên Quốc gia Kafue và Công viên Quốc gia Lower Zambezi. Những khu bảo tồn rộng lớn này, trải dài hàng nghìn kilomet vuông, chính là mái nhà của những loài động vật hoang dã quý hiếm và kỳ lạ như tê giác, sư tử, hươu cao cổ, voi, ngựa vằn và hà mã.
Livingstone
Livingstone là một trong những thành phố du lịch nổi tiếng nhất của Zambia, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, được đặt theo tên của Tiến sĩ David Livingstone, nhà thám hiểm người Scotland đã khám phá ra nơi này vào năm 1855. Đến Livingstone, du khách sẽ có cơ hội trải nghiệm hoạt động vừa đi du thuyền trên sông Zambezi, vừa thưởng thức các món ăn ngon và ngắm nhìn những thác nước hùng vĩ của Victoria Falls. Nếu yêu thích khám phá thiên nhiên, du khách có thể tham gia chuyến đi bộ đường dài đến vườn thú Gwembe Reptile. Tại đây, du khách sẽ được tìm hiểu về đời sống của các loài bò sát như rắn, cá sấu,...
Vườn quốc gia nam Luangwa
Vườn quốc gia Nam Luangwa là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên hoang dã, nằm cách Livingstone khoảng 120km và có diện tích hơn 9.050 km2. Nam Luangwa là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm hươu cao cổ, voi, trâu nước, sư tử, báo đốm,... Một trong những hoạt động thú vị nhất khi đến thăm vườn quốc gia là đi dạo bộ đường dài dọc theo sông Luangwa. Du khách có thể tận mắt chứng kiến cuộc sống của các loài động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng.
Thác Victoria
Thác Victoria là một trong những thác nước hùng vĩ nhất thế giới. Thác nằm trên sông Zambezi, giáp ranh giữa Zambia và Zimbabwe, có chiều rộng hơn 1.700 mét, chiều cao 108 mét. Đứng từ trên cao nhìn xuống, du khách sẽ được chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp khi dòng thác đổ xuống tạo thành một màn bụi nước trắng xóa, kết hợp với ánh nắng mặt trời chiếu vào tạo nên một bức tranh 7 sắc cầu vồng vô cùng ấn tượng.
Hồ Kariba
Hồ Kariba là một hồ nhân tạo được hình thành từ đập nước Kariba, đập nước lớn thứ ba trên thế giới, được xây dựng vào năm 1958 và hoàn thành vào năm 1960. Hồ kéo dài 280km và rộng 32km, là một khu vực đa dạng sinh học, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm sư tử, tê giác, hà mã, cùng nhiều loài chim khác. Đây cũng là một điểm đến phổ biến cho các hoạt động giải trí ngoài trời, bao gồm câu cá, đi thuyền, và ngắm động vật hoang dã.
Ngôi nhà cổ Shiwa Ngandu
Là một địa điểm lịch sử và văn hóa quan trọng ở Zambia, ngôi nhà cổ Shiwa Ngandu được xây dựng vào đầu thế kỷ 20 bởi sĩ quan thuộc địa người Anh Stewart Gore-Browne. Công trình nằm giữa hồ Kariba và khu rừng nguyên sinh, sở hữu thiết kế theo phong cách kiến trúc thuộc địa Anh, với các chi tiết trang trí tinh xảo. Shiwa Ngandu có tầm nhìn tuyệt đẹp ra hồ, được bao quanh bởi thiên nhiên hoang sơ, nhờ đó nơi đây được coi là một địa điểm lý tưởng để thư giãn và hòa mình vào tự nhiên.
Đến Zambia, khách du lịch sẽ còn được khám phá nhiều địa danh nổi tiếng bao gồm: North Luangwa National Park, Chipata, Bangweulu Wetlands,…
Zambia không chỉ là một điểm đến hoàn hảo cho những người đam mê thiên nhiên và ưa mạo hiểm. Đó còn là một vùng đất nơi truyền thống và hiện đại hòa quyện, nơi những khu chợ nhộn nhịp ở Lusaka tạo nên sự tương phản hoàn toàn với vẻ đẹp thanh bình của Hồ Kariba. Zambia cũng là nơi mỗi thành phố, mỗi làng mạc, thậm chí mỗi cá nhân đều kể một câu chuyện độc đáo, hấp dẫn du khách thập phương.