Burundi
mask
Đã đi
Sắp đi
0 Gody-er đã đến

Burundi

Burundi, một viên ngọc quý ẩn mình giữa lòng Châu Phi, là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên hoang dã và nền văn hóa phong phú. Từ những công viên quốc gia như Rusizi với đa dạng động vật hoang dã, đến Gishora Drum Sanctuary nơi du khách có thể chứng kiến những màn trình diễn trống truyền thống đầy mê hoặc, Burundi chắc chắn sẽ làm mọi người ngạc nhiên và mê đắm. Dù du khách là người mê mạo hiểm hay chỉ đơn giản là muốn tìm kiếm sự bình yên, Burundi luôn có thử để làm du khách thoả mãn. 

Giới thiệu quốc gia Burundi

Burundi, với vị trí địa lý đặc biệt nằm giữa Congo và Tanzania, là một quốc gia nhỏ nhưng giàu bản sắc văn hóa và cảnh quan thiên nhiên. Đất nước này có lịch sử lâu đời, bắt đầu từ thế kỷ 16 với sự hình thành của Vương quốc Burundi, một quốc gia phong kiến với hệ thống chính trị tập trung và kinh tế cống nạp. Với vẻ đẹp tự nhiên của mình, từ những ngọn núi hùng vĩ đến những hồ nước trong xanh, rộng lớn cùng với sự thân thiện và nồng hậu của người dân, Burundi đang dần trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách quốc tế. Đất nước này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về Châu Phi với sự đa dạng sinh học và văn hóa phong phú, từ âm nhạc truyền thống đến các lễ hội đặc sắc, hứa hẹn mang lại những trải nghiệm độc đáo và khó quên cho mỗi du khách.

Đất nước Burundi

Thời tiết, khí hậu quốc gia Burundi

Khí hậu của Burundi được đặc trưng bởi hai mùa khác biệt: mùa mưa và mùa khô. Do vị trí gần xích đạo và địa hình chủ yếu là miền núi, Burundi có khí hậu nhiệt đới ẩm và khô. Mùa mưa kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 11, còn mùa khô chủ yếu diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8 và từ tháng 12 đến tháng 11.

Nhiệt độ trung bình hàng tháng ở Burundi thường lớn hơn 18°C (64°F), với sự biến đổi nhẹ theo mùa và địa hình. Ví dụ, ở Bujumbura, nhiệt độ trong tháng Giêng có thể dao động từ 15°C đến 26°C, trong khi tháng Tám có thể từ 14°C đến 26°C. Mùa hè ở Burundi thường ngắn, nóng và có mây nhiều nơi, còn mùa đông thì ngắn, thoải mái và ẩm ướt với mây rải rác.

Lượng mưa hàng năm và tuyết rơi ở Burundi thay đổi tùy theo khu vực, nhưng tổng lượng mưa thường không quá cao và tập trung nhiều vào các tháng mưa. Sự thay đổi của thời tiết trong năm tạo điều kiện cho các hoạt động du lịch và nông nghiệp, với những tháng ấm áp, đầy nắng thích hợp cho việc khám phá thiên nhiên và tham gia các lễ hội văn hóa. 

Con người ở quốc gia Burundi

Dân số Burundi hiện nay là khoảng 13.535.037 người, chiếm 0,17% dân số thế giới, với mật độ dân số là 527 người/km². Đất nước này có tỷ lệ dân số trẻ cao, với độ tuổi trung bình chỉ 16,2 tuổi. Hơn 60% dân số là người trẻ, và Gen Z chiếm phần lớn trong số đó, hầu hết đang đi học hoặc làm việc ở cấp độ đầu vào. Tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao với nông nghiệp là ngành đóng góp kinh tế chính của hơn 80% dân số.

Người dân Burundi chủ yếu thuộc hai nhóm sắc tộc chính là Hutu và Tutsi, ngoài ra còn có một số nhóm thiểu số khác như Twa. Xã hội Burundi đã trải qua nhiều biến động lịch sử và xung đột sắc tộc, nhưng ngày nay, tiến trình dân chủ hóa và hòa giải đang được thúc đẩy để xây dựng một tương lai hòa bình và thịnh vượng hơn.

Con người ở Burundi nổi tiếng với lòng hiếu khách và sự thân thiện. Họ có niềm tự hào sâu sắc về văn hóa và truyền thống của mình, được thể hiện qua âm nhạc, các điệu múa và các lễ hội. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội, người dân Burundi vẫn giữ được tinh thần lạc quan và khát vọng phát triển bản thân.

Kinh tế đất nước Burundi

Nền kinh tế của Burundi là một trong những nền kinh tế nghèo nhất và kém phát triển nhất thế giới, với quy mô kinh tế ước tính đạt 3.436 tỷ USD tính theo tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đến năm 2018. Nền kinh tế này chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chiếm 32,9% GDP vào năm 2008 và sử dụng hơn 90% lực lượng lao động. Phần lớn người dân là nông dân tự cung tự cấp theo kiểu kinh tế hộ gia đình.

Burundi không giáp biển, thiếu tài nguyên và gần như không có nền công nghiệp hóa. Các sản phẩm xuất khẩu chính của Burundi là cà phê và chè, chiếm 90% thu nhập ngoại tệ. Tuy nhiên, do tình trạng bất ổn chính trị, nội chiến triền miên, dân số quá đông, quản lý yếu kém và xói mòn đất, nền kinh tế tự cung tự cấp đã suy giảm khoảng 25% trong những năm gần đây và nguồn tài nguyên thiên nhiên cũng đang dần cạn kiệt.

Mặc dù GDP của Burundi đã tăng khoảng 4% hàng năm từ năm 2006, nhưng nước này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như tỷ lệ đói nghèo cao, mạng lưới giao thông kém, các tiện ích quá tải, hệ thống pháp luật yếu và năng lực hành chính thấp. Burundi cũng phụ thuộc nhiều vào viện trợ từ các nhà tài trợ song phương và đa phương để duy trì hoạt động kinh tế.

Thông tin cần biết về đất nước Burundi

  • Tên gọi: Cộng hòa Burundi
  • Thủ đô: Gitega
  • Diện tích: 27.834 km²
  • Dân số: 13.535.037 người
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Kirundi và Tiếng Pháp
  • Tiền tệ: Franc Burundi (FBu)
  • Múi giờ: CAT (UTC + 2)
  • Nguồn điện: 220V/ 50Hz
  • Ổ cắm điện: C, E

Quốc gia Burundi

Du lịch Burundi có gì hấp dẫn?

Burundi được mệnh danh là "Trái tim của châu Phi" với những ngọn núi cao chót vót, những khu rừng rậm rạp, những thác nước hùng vĩ và hồ nước trong xanh. Burundi còn là nơi lưu giữ nền văn hóa độc đáo với những điệu múa truyền thống sôi động, lễ hội đầy màu sắc và những làng nghề thủ công truyền thống tinh xảo. Mặc dù ít khi được nhắc đến trong bản đồ du lịch thế giới, thế nhưng những ai dám mạo hiểm khám phá Burundi sẽ được đền đáp bằng những trải nghiệm khó có thể nào quên được. 

Lịch sử hình thành lâu đời

Lịch sử hình thành của Burundi bắt đầu từ thế kỷ XV, khi người Tutsi, một dân tộc du mục được cho là từ Ethiopia đến, đã chinh phục người Hutu và thành lập vương quốc Mwami, thống trị theo thể chế quân chủ chuyên chế. Những người châu  u đầu tiên đến thám hiểm vùng hồ Tanganyika từ năm 1858, và sau đó, vào năm 1899, Burundi trở thành thuộc địa của Đức.

Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Burundi cùng với Rwanda tạo thành Liên bang Rwanda-Urundi dưới sự ủy trị của Bỉ. Năm 1962, Burundi chính thức thoát khỏi ách thống trị của thực dân và trở thành một quốc gia độc lập. Dưới sự lãnh đạo của Quốc vương Mwami Mwambutsa IV, vương quốc Burundi được thành lập, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử đất nước. Tuy nhiên, cuộc nổi loạn của người Hutu vào năm 1965 đã dẫn đến sự trả đũa man rợ của người Tutsi và sau đó là một loạt các cuộc đảo chính và xung đột sắc tộc kéo dài cho đến năm 1993.

Tiến trình dân chủ hóa của Burundi bắt đầu từ năm 1988, với việc thông qua hiến pháp mới và thể chế đa đảng vào năm 1992. Tuy nhiên, sự việc ám sát Tổng thống Melchi N’Dadaye, người Hutu đầu tiên đắc cử, đã thổi bùng lên các cuộc nội chiến kéo dài từ năm 1993 đến 2005, gây ra sự chia rẽ sâu sắc và tàn phá nền kinh tế. Mặc dù vậy, Burundi đang từng bước hồi phục và tái thiết, nỗ lực phát triển kinh tế và cải thiện hòa bình xã hội. 

Văn hóa đa dạng

Nền văn hóa của Burundi là sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác qua nhiều thế kỷ. Văn hóa Burundi là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc với sự giao thoa văn hóa, tạo nên một bức tranh đa sắc màu và sống động. Nhờ vậy, văn hóa Burundi phản ánh sự phong phú về lịch sử và địa lý của quốc gia này.

Âm nhạc và nhảy múa là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người dân Burundi. Các buổi biểu diễn trống truyền thống, đặc biệt là múa trống Royal Drummers, đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể. Nghệ thuật thủ công mỹ nghệ như dệt vải, làm đồ gốm và chạm khắc cũng là một phần quan trọng trong nền văn hóa Burundi. Các sản phẩm thủ công không chỉ phục vụ nhu cầu hàng ngày mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo và tinh thần cộng đồng.

Ẩm thực 

Nền ẩm thực của Burundi phản ánh sự đa dạng của văn hóa nông nghiệp Châu Phi và địa hình đặc trưng của quốc gia này. Với đất đai màu mỡ, nông nghiệp chiếm tới 80% nền kinh tế của đất nước, với các sản phẩm chính gồm cà phê, trà, ngô, đậu và sắn. Những nguyên liệu này không chỉ là nền tảng của bữa ăn hàng ngày mà còn thể hiện sự gắn kết mật thiết với đất đai và truyền thống lâu đời của người dân Burundi.

Ugali, một loại bột ngô được nấu chín và thường ăn kèm với các món nước hoặc thịt, là một trong những món ăn cơ bản. Sambaza, cá sardine nhỏ được chiên giòn, thường ăn kèm với chanh, tỏi và ớt cũng là một món ăn phổ biến mà du khách nên thử, đặc biệt là ở khu vực gần hồ Tanganyika. Isombe, món chay được làm từ rau cải chín nghiền, trộn với đậu phộng và gia vị, cũng là một phần không thể thiếu trong ẩm thực địa phương của quốc gia này.

Ngoài ra, chuối nấu, khoai lang, và sắn là những thực phẩm thiết yếu trong bữa ăn của người Burundi, phản ánh sự phong phú của các loại trái cây và củ quả tại đây. Thịt không phải là thành phần chính trong bữa ăn ở Burundi do chăn nuôi không phải là nghề chính, nhưng vẫn có một số món ăn được làm từ thịt dê và thịt cừu, trong khi thịt bò lại khá hiếm.

Uống cà phê và trà đã trở thành một thói quen phổ biến ở người Burundi, cho thấy tầm quan trọng của hai sản phẩm xuất khẩu chủ đạo này. Ẩm thực Burundi không chỉ là sự nuôi dưỡng cơ thể mà còn là biểu hiện của văn hóa, lịch sử và sự gắn kết cộng đồng.

Các sự kiện, lễ hội ở đất nước Burundi

Burundi là một quốc gia với nền văn hóa phong phú và đa dạng, do vậy các sự kiện cũng như lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống của người dân nơi đây. Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở đây là Umuganuro - Lễ hội Mùa màng. Đây là dịp để người dân cảm ơn tổ tiên và cầu nguyện cho một mùa màng bội thu. Trong lễ hội này, người dân thực hiện nhiều nghi lễ truyền thống, biểu diễn múa và âm nhạc, đặc biệt là múa trống, một phần của di sản văn hóa Burundi được UNESCO công nhận.

Ngoài ra, các sự kiện văn hóa khác như Festival Bujumbura cũng thu hút sự chú ý của đông đảo du khách quốc tế, với các hoạt động đặc trưng như biểu diễn âm nhạc, các cuộc thi về văn hóa và các buổi triển lãm nghệ thuật. Đây là cơ hội để người dân và du khách khám phá sự đa dạng trong các tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc Burundi. 

Ngoài ra, Fête de l’Indépendance, kỷ niệm ngày độc lập của Burundi, cũng là một sự kiện quan trọng tại quốc gia này. Lễ hội sẽ bao gồm các hoạt động như diễu hành, hòa nhạc và một số sự kiện cộng đồng khác. Đây là dịp để người dân bày tỏ lòng yêu nước và niềm tự hào về lịch sử của dân tộc mình.

Các sự kiện và lễ hội ở Burundi không chỉ là những ngày lễ vui vẻ mà còn là thể hiện cho bản sắc văn hóa, truyền thống lịch sử và đời sống tinh thần phong phú của người dân nơi đây. Chúng tạo nên một phần quan trọng trong bức tranh văn hoá đa sắc màu của Burundi.

Khám phá đất nước Burundi

Du lịch Burundi nên đi đâu làm gì?

Khi du lịch đến Burundi, du khách sẽ có cơ hội trải nghiệm một loạt các hoạt động thú vị và khám phá nhiều điểm đến vô cùng độc đáo. Mỗi hoạt động và điểm đến đều mang lại cho du khách những trải nghiệm sâu sắc và đáng nhớ về quốc gia này. Hãy lên kế hoạch cẩn thận để có thể tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp và sự thú vị mà Burundi mang lại. Một số điểm đến nổi tiếng tại Burundi bao gồm:

  • Vườn quốc gia Rusizi: Vườn quốc gia Rusizi là một trong những khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng nhất của Burundi. Đây là nơi cư trú của hàng trăm loài động vật, trong đó có hà mã và các loài chim di cư quý hiếm từ châu Á và châu  u như sáo cát và chim choi choi. Vườn quốc gia Rusizi không chỉ là một điểm tham quan du lịch mà còn là một trung tâm quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và nghiên cứu về môi trường tự nhiên. Nếu du khách có cơ hội ghé thăm Burundi, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá vẻ đẹp và sự kỳ diệu của Vườn quốc gia Rusizi.
  • Hồ Tanganyika: Hồ Tanganyika nằm trong Thung lũng tách giãn Đông Phi và được bao quanh bởi các vách đá cao. Hồ có chiều dài tối đa là 673 km, chiều rộng tối đa 72 km, và diện tích bề mặt khoảng 32.900 km². Đây là hồ nước ngọt sâu thứ hai trên thế giới với độ sâu tối đa lên đến 1.470 m. Hồ Tanganyika là nơi cư trú của ít nhất 250 loại cá cichlid và 150 loài cá khác, phần lớn chúng sống dọc theo bờ hồ.
  • Livingstone-Stanley Monument: Đài kỷ niệm Livingstone-Stanley ở Mugere là một địa điểm lịch sử quan trọng tại Burundi, nơi đánh dấu địa điểm hai nhà thám hiểm nổi tiếng David Livingstone và Henry Morton Stanley đã ghé thăm và nghỉ lại hai đêm vào ngày 25-27 tháng 11 năm 1871. Đài kỷ niệm này cách Bujumbura, thành phố lớn nhất và là thủ đô cũ của Burundi, khoảng 12 km về phía nam, nhìn ra Hồ Tanganyika. Đài kỷ niệm Livingstone-Stanley không chỉ là một điểm tham quan du lịch mà còn là một phần của di sản văn hóa và lịch sử của Burundi, nhắc nhở mọi người về sự giao thoa, tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau trong quá trình khám phá và tìm hiểu về thế giới. 
  • National Museum of Gitega: Bảo tàng Quốc gia Gitega nằm ở thành phố Gitega, được thành lập dưới thời kỳ thuộc địa Bỉ vào năm 1955. Đây là bảo tàng công cộng lớn nhất của Burundi mặc dù tất cả các hiện vật đều được trưng bày trong một căn phòng duy nhất. Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, bảo tàng vẫn duy trì sứ mệnh của mình trong việc bảo tồn và trưng bày di sản văn hóa Burundi. Vào năm 2015, bảo tàng đã xuất bản một danh mục của bộ sưu tập của mình với sự hỗ trợ của Đại sứ quán Đức tại Burundi. Du khách có thể đến đây để học hỏi và hiểu biết sâu sắc hơn về lịch sử - văn hóa phong phú của Burundi.
  • Công viên Reptile: Reptile Park, còn được biết đến với tên gọi Musée Vivant, là một công viên động vật hoang dã tại Bujumbura, Burundi. Đây không chỉ là một bảo tàng mà còn là một sở thú tương tác, nơi bạn có thể gần gũi và tiếp xúc trực tiếp với nhiều loài cá sấu và rắn trong công viên. Công viên là nhà của nhiều loài rắn (hầu hết là loài có độc) và khoảng sáu hoặc bảy con cá sấu. Nếu du khách yêu thích thiên nhiên và muốn tìm hiểu thêm về đời sống của các loài bò sát, Reptile Park là một điểm đến không thể bỏ qua khi du lịch tại Burundi.
  • Thác Karera: Thác Karera, hay còn được gọi là Chutes de la Kagera, là một chuỗi những thác nước hùng vĩ ở phía đông nam Burundi, gần với thị trấn Rutana. Đây là một trong những điểm đến đẹp nhất của Burundi và là một phần của di sản thiên nhiên thuộc quốc gia này. Thác nước bao gồm sáu nhánh chia trên ba bậc đất, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên đặc sắc. Khu vực thác nước chiếm hơn 142 hecta, mang lại không gian rộng lớn để khám phá và thưởng ngoạn. Thác Karera cùng với Nyakazu đã được thêm vào Danh sách Di sản Thế giới UNESCO vào ngày 9 tháng 5 năm 2007 trong hạng mục Hỗn hợp (Văn hóa & Tự nhiên). Nếu du khách yêu thích thiên nhiên và muốn chiêm ngưỡng vẻ đẹp hoang sơ của Burundi, thác Karera chắc chắn là một điểm đến không thể bỏ qua.

Mặc dù là một quốc gia nhỏ bé giữa lòng Châu Phi, Burundi lại là một điểm đến đầy hứa hẹn với những trải nghiệm phong phú và đa dạng. Từ những công viên quốc gia nơi động vật hoang dã tự do sinh sống, đến những điệu múa trống đậm chất truyền thống, từ cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp đến những lễ hội văn hóa rực rỡ, Burundi mở ra một thế giới đa sắc màu cho du khách khám phá. Burundi không chỉ là một điểm đến du lịch, mà còn là nơi mà du khách có thể tìm hiểu sâu sắc hơn về Châu Phi, khi mà những giá trị văn hóa truyền thống vẫn được gìn giữ nguyên vẹn. 

1.

1. Ngôn ngữ

2. Địa lý

3. Thời tiết

4. Múi giờ

5. Văn hóa

2.

1. Nội địa

2. Cac phương tiện khác

3. Quốc tế

3.

1. Tỷ giá

2. Mức tiêu thụ bình quân 1 ngày

3. Đổi tiền

4. Hoàn thuế

4.

1. Mạng di động

2. Internet

5.

1. Lễ Hội

6.

1. Thông tin liên hệ quan trọng

2. Các ứng dụng hữu ích

3. Y tế

7.

1. Ẩm thực

8.

1. Cách xin thị thực

2. Thị Thực

3. Loại thị thực

9.

1. Quy định nhập cảnh

2. Quy định xuất cảnh

Xem Thêm Nội Dung
Đã cập nhật vào ngày 13/05/2024