Nam Sudan
Cộng hòa Nam Sudan nằm ở phía đông bắc châu Phi, giáp với Sudan, Ethiopia, Kenya, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo và Cộng hòa Trung Phi. Du khách đến thăm Nam Sudan sẽ có thể tận hưởng vô số công viên quốc gia với nhiều loài động vật khác nhau, cũng như gặp gỡ nhiều nhóm bộ lạc khác nhau, mỗi nhóm có phong tục và truyền thống riêng. Đây cũng là quốc gia trẻ nhất thế giới - chỉ được thành lập vào năm 2011. Kể từ khi giành được độc lập năm 2011, Nam Sudan đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thủ đô Juba và trở thành thiên đường cho những người yêu thích thiên nhiên, khách du lịch, các nhà thám hiểm đến khám phá, trải nghiệm.
Giới thiệu về Nam Sudan
Vào tháng 7 năm 2011, Sudan, quốc gia lớn nhất châu Phi, bị tách làm hai và cùng với đó là Nam Sudan, quốc gia mới nhất trên thế giới, đã ra đời. Nam Sudan tự hào có vô số cảnh đẹp thiên nhiên, bao gồm những thảo nguyên màu mỡ và vùng đất ngập nước rộng lớn, là nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã tuyệt vời. Nhưng chính sự kết hợp sôi động và đa dạng của con người đã thực sự khiến chuyến đi đến Nam Sudan trở nên đặc biệt. Có hơn 60 bộ lạc khác nhau ở Nam Sudan, nhiều bộ lạc trong số họ vẫn giữ được di sản văn hóa độc đáo của mình và việc trải nghiệm những phong tục và truyền thống này là điểm nhấn đối với nhiều du khách.
Vị trí địa lý
Nam Sudan nằm ngay trung tâm châu Phi, phía đông Cộng hòa Trung Phi và phía tây Ethiopia. Nam Sudan không có biển và có chung biên giới phía bắc với Sudan và một phần biên giới phía nam với Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo và một phần nhỏ với Kenya. Vì Nam Sudan nằm gần Xích đạo ở vùng nhiệt đới nên phần lớn cảnh quan của nó bao gồm rừng mưa nhiệt đới. Quốc gia này cũng có vùng đầm lầy và đồng cỏ to lớn. Sông Nile Trắng, một nhánh chính của sông Nile, cũng chảy qua đất nước này. Nơi cao nhất của Nam Sudan là Kinyeti với độ cao là 10.456 feet (3.187 m). Đất nước này được biết đến với những đồng cỏ rộng lớn, thảo nguyên và vùng đất ngập nước, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Khí hậu
Nam Sudan có tất cả các đặc điểm của khí hậu nhiệt đới với mùa khô và mùa mưa. Nhiệt độ trung bình thường trên 25°C, với mức cao nhất vượt quá 35°C, đặc biệt trong mùa khô (tháng 1 đến tháng 4). Juba, thủ đô, có nhiệt độ cao trung bình hàng năm là 34,5°C và nhiệt độ thấp trung bình hàng năm là 21,6°C. Mùa mưa khác nhau tùy theo địa điểm nhưng thường diễn ra từ tháng 4 đến tháng 11. Mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 11 làm biến đổi cảnh quan, làm phát triển các đầm lầy Sudd, lấp đầy vùng đồng bằng ngập lũ sông Nile Trắng và gây ra các cuộc di cư ồ ạt của động vật. Thời gian tốt nhất để ghé thăm Nam Sudan là vào tháng 12, tháng 1 hoặc tháng 2 khô ráo, khi nhiệt độ ở thành phố Juba có thể dao động từ 20 đến 37°C. Càng lên cao, trời càng mát; hãy nhớ mặc nhiều lớp đồ nếu du khách đang ở Đồi Imatong. Mặc dù toàn là nắng trong mùa khô nhưng trời cũng có thể có gió, nên mang theo một chiếc khăn để bảo vệ khuôn mặt của mọi người khỏi bụi.
Các vùng đất thấp ở Đông Xích đạo, Jonglei, Thượng sông Nile và Bahrel Ghazal nhận được lượng mưa hàng năm từ 700 đến 1.300 mm. Mũi phía đông nam của Đông Equatoria nhận được khoảng 200mm. Lượng mưa lớn nhất xảy ra ở vùng núi phía Nam và giảm dần về phía Bắc. Xích đạo phía Tây và vùng cao nguyên của Xích đạo phía đông nhận được lượng mưa từ 1.200 đến 2.200 mm hàng năm. Lượng mưa ở Nam Sudan bị ảnh hưởng bởi sự chuyển động của Vùng hội tụ liên nhiệt đới
Thời điểm lý tưởng nhất để đến Nam Sudan là từ tháng 12 đến đầu tháng 2. Du khách sẽ hầu như không thấy một giọt mưa nào vào đầu năm, khi ánh nắng từ bình minh đến hoàng hôn và nhiệt độ nóng - nhưng không quá nóng - ngự trị. Mùa mưa là mùa duy nhất không thể đi được, khi nước chảy bề mặt có thể khiến những con đường bụi bặm giữa các ngôi làng trở nên lầy lội không thể đi qua được.
Dân cư dân số
Dân số hiện tại của Nam Sudan vào năm 2024 là 11.195.712, đứng thứ 86 trong bảng xếp hạng dân cư thế giới. Dân số Nam Sudan bao gồm nhiều nhóm dân tộc, mỗi nhóm có ngôn ngữ và truyền thống văn hóa riêng. Người dân Nam Sudan chủ yếu là người châu Phi, phần lớn theo đạo Thiên chúa hoặc theo các tôn giáo truyền thống châu Phi. Nhóm dân tộc lớn nhất là người Dinka, chiếm khoảng 2/5 dân số, tiếp theo là người Nuer, chiếm khoảng 1/5. Các nhóm khác bao gồm Zande, Bari, Shilluk và Anywa (Anwak). Có một lượng nhỏ dân số Ả Rập ở Nam Sudan. Dân số Nam Sudan chủ yếu là trẻ, với hơn 2/5 dân số dưới 15 tuổi và hơn 1/4 trong độ tuổi từ 15 đến 29. Tuổi thọ trung bình thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới và thấp hơn nhiều so với của các nước láng giềng. Nội chiến kéo dài hàng thập kỷ ở Sudan, chủ yếu diễn ra ở khu vực ngày nay là Nam Sudan, đã gây thiệt hại nặng nề cho dân số.
Kinh tế
Nam Sudan là một trong những quốc gia nghèo nhất và kém phát triển nhất thế giới. Gần 4/5 cư dân ở đây phụ thuộc vào trồng trọt hoặc chăn nuôi để kiếm sống. Cuộc nội chiến bắt đầu vào cuối năm 2013 đã làm gián đoạn nghiêm trọng nền kinh tế Nam Sudan. Người dân Nam Sudan chủ yếu làm nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt cá. Dầu mỏ cho đến nay là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất của Nam Sudan. Mặc dù phần lớn trữ lượng dầu này hiện nằm ở Nam Sudan, nhưng cơ sở hạ tầng cần thiết để vận chuyển dầu lại đi qua Sudan, nước láng giềng ở phía bắc.
Mặt hàng xuất khẩu chính của Nam Sudan là dầu thô. Các mặt hàng xuất khẩu khác bao gồm kẹo cao su Ả Rập. Do tình trạng mất an ninh lương thực và lĩnh vực sản xuất hạn chế, nước này phải nhập khẩu hầu hết các mặt hàng, bao gồm nhiều loại thực phẩm, xe cơ giới và máy móc cũng như hàng hóa sản xuất.
Nam Sudan cũng cho thấy tiềm năng đầy hứa hẹn về một ngành du lịch sinh lợi, vì nước này được biết đến với cảnh đẹp và hệ thực vật và động vật hoang dã đa dạng, đồng thời là nơi có nhiều công viên quốc gia và khu bảo tồn trò chơi. Chính phủ đã khuyến khích sự phát triển của ngành khách sạn đang phát triển, điều này rất cần thiết để hỗ trợ sự phát triển của ngành du lịch.
Nam Sudan tham gia vào các tổ chức thương mại trong khu vực. Nước này đã trở thành thành viên của Cộng đồng Đông Phi (EAC) vào năm 2016 và đã được chấp thuận trở thành thành viên của Thị trường chung Đông và Nam Phi (COMESA), mặc dù nước này chưa chính thức trở thành quốc gia thành viên.
Nguồn gốc tên gọi Nam Sudan
Tên Nam Sudan là tên được đặt cho một khu vực địa lý ở phía nam sa mạc Sahara, trải dài từ Tây Phi đến phía đông Trung Phi. Tên này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập bilād as-sūdān (بلاد السودان), hay "Vùng đất của người da đen", ám chỉ làn da rất đen của người dân bản địa. Thuật ngữ này được các thương nhân và khách du lịch Ả Rập trong khu vực sử dụng để chỉ các nền văn hóa và xã hội châu Phi da đen bản địa khác nhau mà họ gặp phải.
Thông tin cần biết về Nam Sudan
- Tên gọi: Nam Sudan
- Thủ đô: Juba
- Diện tích: 644.329 km vuông
- Dân số: 11.195.712 người (ước tính năm 2024)
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Ả Rập, Nilotes
- Tiền tệ: Bảng Nam Sudan (SSP)
- Múi giờ: UTC+2 (Giờ Trung Phi)
- Mã điện thoại: +211
- Nguồn điện: 230V
- Ổ cắm điện: 3 chấu, 2 chấu
Du lịch Nam Sudan có gì hay, có gì đẹp?
Con người
Dân số Nam Sudan, chủ yếu là người châu Phi, có xu hướng tuân theo tín ngưỡng Cơ đốc giáo hoặc thuyết vật linh, đã mâu thuẫn từ lâu với chính phủ miền bắc phần lớn là người Hồi giáo và Ả Rập của Sudan. Có nhiều nhóm dân tộc khác nhau ở Nam Sudan, mỗi nhóm có một lịch sử phong tục và truyền thống lâu đời. Bất chấp nỗ lực kéo dài hàng thập kỷ của chính phủ quốc gia Sudan ở phía bắc nhằm “Ả Rập hóa” khu vực phía nam trong thế kỷ 20, sự đa dạng văn hóa phong phú vẫn tồn tại ở Nam Sudan.
Người Dinka chủ yếu là những người chăn nuôi gia súc và có thể được tìm thấy trên khắp đất nước, trong khi người Shilluk là những nông dân định cư nhiều hơn và giống như Anywa, tập trung ở phía đông, mặc dù họ cũng có thể được tìm thấy ở các vùng khác của Nam Sudan. Người Nuer tập trung ở trung tâm phía đông bắc đất nước, trong khi người Bari sống xa hơn về phía nam, không xa biên giới với Uganda. Người Zande sống ở phía Tây Nam, gần biên giới với Cộng hòa Dân chủ Congo.
Nhóm ngôn ngữ quan trọng nhất ở Nam Sudan là nhóm ngôn ngữ Nilotes, những người nói nhiều ngôn ngữ khác nhau thuộc nhánh Đông Sudan của ngữ hệ Nilo-Sahara. Người đứng đầu trong số các dân tộc Nilotic là Dinka, Nuer, Shilluk, Bari và Anywa. Theo hiến pháp tạm thời năm 2005, cả tiếng Ả Rập và tiếng Anh đều là ngôn ngữ làm việc chính thức của Nam Sudan, mặc dù tiếng Anh đã được công nhận là ngôn ngữ chính ở khu vực ngày nay là Nam Sudan kể từ năm 1972 và là phương tiện phổ biến nhất trong hoạt động kinh doanh của chính phủ. Ưu tiên sử dụng tiếng Anh được thể hiện rõ ràng khi hiến pháp chuyển tiếp năm 2011 của Nam Sudan đặt tên nó là ngôn ngữ làm việc chính thức của đất nước và ngôn ngữ giảng dạy cho mọi cấp độ giáo dục.
Văn hóa
Nam Sudan có hơn 60 nhóm dân tộc, mỗi nhóm có những truyền thống độc đáo đáng để khám phá trong chuyến thăm của du khách. Một số khía cạnh của nền văn hóa truyền thống Nam Sudan đã suy yếu theo thời gian tuy nhiên, vẫn nhiều điều từ quá khứ vẫn còn nguyên vẹn.
Một trong những hình thức thể hiện văn hóa quan trọng nhất của các nhóm không biết chữ ở Nam Sudan là truyền thống truyền miệng. Nó được sử dụng như một phương tiện để thể hiện sáng tạo văn hóa dân gian và thần thoại cũng như để kể lại lịch sử và truyền thống. Nhiều nhóm người Nam Sudan đánh dấu các giai đoạn trong vòng đời của một cá nhân—sinh, cắt bao quy đầu, dậy thì, kết hôn và chết—bằng các nghi lễ. Sẹo trên mặt và xăm mình như những phương pháp trang điểm trong nghi lễ là phổ biến. Hầu hết các nhóm đều tuân theo chế độ phụ hệ, nhưng tầm quan trọng của những mối quan hệ cùng huyết thống như vậy giữa các nhóm họ hàng là khác nhau giữa các xã hội. Chế độ đa thê được thực hiện ở một số nhóm và được coi như một phương tiện để mở rộng mối quan hệ vợ chồng. Mặc dù hiện nay việc ly hôn là phổ biến nhưng trước đây hôn nhân tan vỡ được coi là điều đáng xấu hổ vì nó phá hủy mạng lưới các mối quan hệ. Hầu hết các nhóm trong lịch sử đều có một số hình thức phân biệt giai cấp.
Các nhóm dân tộc khác nhau ở Nam Sudan có lịch sử sản xuất nhiều đồ thủ công khác nhau. Ví dụ, người Zande nổi bật là thợ thủ công và nghệ sĩ. Dao, giáo và khiên, là một trong những yếu tố giúp họ thống trị các nước láng giềng và mang lại sự truyền bá văn hóa của họ. Nghề đan rổ, dệt lưới, làm đồ gốm, luyện kim, gia công kim loại, chạm khắc ngà voi và gỗ cũng được thực hiện. Người Zande đương đại vẫn được chú ý nhờ các sản phẩm thủ công bằng sắt, đất sét và gỗ. Một số nghệ sĩ Nam Sudan hiện đại bao gồm các họa sĩ sử dụng sơn acrylic, nước hoặc sơn dầu.
Quần áo kiểu phương Tây rất phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố và thị trấn. Trang phục truyền thống khác nhau trên khắp đất nước và giữa các nhóm dân tộc. Do khí hậu nóng bức nên quần áo có xu hướng rộng rãi và chất liệu nhẹ.
Lịch sử
Nam Sudan là đất nước của kim tự tháp, sa mạc và sông Nile. Quốc gia này đã mê hoặc các nhà sử học trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, nơi đây cũng đầy rẫy chiến tranh, nô lệ và khó khăn trong suốt chiều dài lịch sử của mình
- 1805-1899: Cuộc chinh phục của Ai Cập và thuộc địa của Anh.
- 1947-1956: Sudan thống nhất Nam Bắc và độc lập khỏi cả Ai Cập và Anh.
- 1955-1972: Nội chiến Sudan lần thứ nhất nổ ra và kéo dài 17 năm. Chính phủ Sudan đại diện cho miền bắc. Một phong trào ly khai nhằm trao lại độc lập cho miền Nam. Điều này dẫn đến Khu tự trị Nam Sudan (SSAR).
- 1983-2005: Nội chiến Sudan lần thứ hai. Cuộc chiến kéo dài 22 năm là cuộc chiến dài nhất trong lịch sử châu Phi và khiến 27.000 người thiệt mạng.
- 2010-2011: Nam Sudan ly khai khỏi Sudan. Ngày 9 tháng 7 năm 2011, Nam Sudan lần đầu tiên được công nhận là một quốc gia độc lập.
- 2013-2015: Hai năm sau khi giành được độc lập, Nam Sudan nổ ra nội chiến. Một hiệp ước hòa bình đã được ký kết vào năm 2015.
- 2016-2018: Hòa bình mong manh, xung đột tái diễn và hậu quả là nạn đói.
- 2018-2023: Bạo lực tiếp diễn bất chấp hòa bình, tương lai bất định.
Ẩm thực
Ẩm thực khác nhau trên khắp đất nước và giữa các nhóm dân tộc. Các loại ngũ cốc như kê và lúa miến là nguồn thực phẩm phổ biến và được bổ sung bằng nhiều loại trái cây tươi, rau và các loại đậu được trồng trong nước. Cá là nguồn cung cấp protein phổ biến ở các cộng đồng ven sông, trong khi các nhóm khác phụ thuộc nhiều hơn vào các sản phẩm thịt và sữa từ vật nuôi của họ. Bột nhão làm từ đậu phộng có thể dùng kèm với thịt và rau. Ví dụ về một số thực phẩm và món ăn được yêu thích ở đất nước này bao gồm kisra, một loại bánh mì dẹt đi kèm với nhiều bữa ăn, asida, một món cháo làm từ lúa miến thường dùng với thịt hoặc rau, và ful, một món ăn làm từ đậu fava nghiền. và các loại gia vị có thể được thêm vào nhiều loại thực phẩm khác.
Lễ hội sự kiện
- Ngày Độc lập Sudan vào ngày 1 tháng 1 (đánh dấu sự độc lập của Sudan khỏi Anh và Ai Cập vào năm 1956).
- Ngày Hiệp định Hòa bình vào ngày 9 tháng 1 (kỷ niệm việc ký kết CPA 2005).
- Ngày SPLA vào ngày 16 tháng 5 (đánh dấu ngày vào năm 1983 khi quân đội miền Nam nổi dậy, dẫn đến việc nối lại cuộc đấu tranh giành độc lập).
- Ngày Liệt sĩ vào ngày 30 tháng 7 (ngày giỗ của thủ lĩnh phiến quân John Garang de Mabior, được dùng để tưởng nhớ cái chết của tất cả những người đã hy sinh trong cuộc nội chiến kéo dài).
- Dân số theo đạo Thiên Chúa đông đảo của đất nước kỷ niệm Lễ Phục sinh và Giáng sinh, và Ngày Giáng sinh là một ngày nghỉ lễ ở Nam Sudan.
Điểm du lịch hấp dẫn
Du lịch đến Nam Sudan giống như sống trong mô hình của một châu Phi hoang dã và chưa được biết đến nhiều nhất. Một lãnh thổ độc đáo nơi nhiều dân tộc sống giữa văn hóa và truyền thống của tổ tiên cùng tồn tại. Đây là nơi du khách có thể trải nghiệm một chuyến thám hiểm thực sự bao gồm việc cùng tồn tại với người Mundari (trên bờ sông Nile), Toposa, Jie hoặc Lotukos sẽ khiến mọi người có những trải nghiệm không bao giờ quên.
Dãy núi Imatong
Dãy núi Imatong vươn lên sát biên giới Uganda. Núi Kinyeti (3.187m) là điểm cao nhất của đất nước, cung cấp các loại thảo mộc đặc hữu trên đỉnh và các khu rừng nhiệt đới đa dạng ở chân đồi. Mặc dù bị đe dọa bởi nạn phá rừng và săn trộm, rừng của Imatong vẫn là không gian an toàn cho các loài chim trên mặt đất có đốm và các loài linh trưởng sống trên tán có nguy cơ tuyệt chủng. Để có một góc nhìn khác và trải nghiệm sâu sắc hơn, hãy gặp những người Imatong làm ruộng ở sườn phía đông.
Juba
Juba là thủ đô có sự tăng trưởng mạnh mẽ của Nam Sudan. Trong lịch sử, đây là nơi các nhà thám hiểm thời Victoria khởi hành đi tìm nguồn gốc của sông Nile. Và mặc dù đã có sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng kể từ khi giành được độc lập vào năm 2011, du khách cũng sẽ thấy các trại bảo vệ hơn 200.000 người phải di dời. Nhâm nhi ly rượu lúc hoàng hôn tại quán bar ven biển để ngắm nhìn vẻ đẹp ở Nam Sudan.
Kapoeta
Tất cả những gì lấp lánh đều là vàng ở vùng Kapoeta. Tại đây, người dân Toposa sàng lọc sông Singaita để tìm những mảnh kim loại quý. Thị trấn Rickety Kapoeta từng là nơi ở tạm cho những người phải di dời do chiến tranh, nhưng giờ đây nó nằm trong tay những dân làng đã vận động thành công cho thỏa thuận hòa bình xuyên khu vực. Những túp lều ở đây trông giống tổ ong hơn là nhà.
Mayong
WWE – tộc người Mundari nổi tiếng khắp Mayong nhờ kỹ năng đấu vật của họ sẽ khiến du khách có những trải nghiệm thú vị. Dành một chút thời gian ở khu vực phía bắc Juba này, du khách có thể sẽ bắt gặp một trận đấu vật giữa các làng diễn ra trong bụi đỏ. Hãy cổ vũ cùng với đám đông và dành thời gian tìm hiểu thêm về những vết sẹo hình mũi tên hấp dẫn trên khuôn mặt đã tạo nên sự khác biệt của Mundari.
Đầm lầy Sudd
Đầm dài 400km là nơi diễn ra một trong những cuộc di cư lớn nhất thế giới. Hơn hai triệu loài động vật di chuyển giữa Công viên Quốc gia Sudd và Boma vào mùa xuân và mùa thu - chủ yếu là linh dương và voi, cùng với một đàn sư tử và báo đốm đói khát theo sau. Sudd không thể tiếp cận được trong chiến tranh, nhưng có hy vọng rằng thỏa thuận hòa bình năm 2018 sẽ thay đổi điều đó.
Torit
Torit là thủ đô của bang Đông Equatoria. Đây là vùng đất canh tác của người Otuho (Lotuko), họ xới đất để trồng các loại cây ngũ cốc như ngô, kê và lúa miến, cùng với vừng, đậu phộng, sắn giống khoai tây và thuốc lá. Những người tạo mưa và bói toán là những vị khách VIP của những ngôi làng ven đồi đẹp như tranh vẽ xung quanh Torit, nơi không gian khiêu vũ và kể chuyện cũng quan trọng như những ngôi nhà bằng gỗ mun.
Những kỳ nghỉ ở Nam Sudan giống như một chuyến đi tàu lượn siêu tốc. Du khách sẽ gặp những cảnh khó khăn: Xe tăng ven đường và trại dành cho hai triệu người phải di dời do nội chiến. Nhưng du khách cũng sẽ tìm thấy sự nhiệt tình và sự ấm áp của người dân nơi đây hay những trải nghiệm đầy kinh ngạc trước các cuộc thi đấu vật mang tính lễ hội giữa các làng và những vùng đất ngập nước rộng lớn đầy chim.