Những câu nói giao tiếp tiếng Nhật Bản thông dụng khi đi du lịch
Du khách khi đi du lịch Nhật Bản thì nên chuẩn bị cho mình một số câu nói tiếng Nhật Bản thông dụng. Bởi người Nhật rất thích dùng tiếng Nhật trong giao tiếp với cả người bản địa và cả du khách quốc tế, họ ít khi nói tiếng Anh, và một số ít không biết tiếng Anh. Họ thường thích giao tiếp bằng tiếng Nhật để có thể trở nên gần gũi, thân mật hơn. Vì thế đôi khi du khách sẽ cảm thấy khó khăn khi phải giao tiếp trong chuyến du lịch "xứ sở mặt trời mọc". Do đó, những câu chào thông thường còn có một vài câu giao tiếp bằng tiếng Nhật trong bài viết chắc chắn sẽ có ích trong chuyến hành trình đặc biệt này của du khách.
Nhật Bản nói tiếng gì? Ngôn ngữ Nhật Bản giao tiếp phổ biến?
Nhật Bản là quốc gia nổi tiếng về thương mại điện tử và cả về du lịch. Do đó ngôn ngữ giao tiếp tại quốc gia này luôn là điều mà nhiều du khách khi đi du lịch Nhật Bản rất quan tâm. Nhật Bản nói tiếng gì? Tiếng Nhật chính là “quốc ngữ” tại quốc gia này. Bởi lẽ, người dân Nhật Bản với hơn 125 triệu dân (2022), và đất nước này không phải là một quốc gia đa sắc tộc.
Tiếng Nhật được hầu hết người dân toàn đất nước Nhật Bản sử dụng, trong đó phương ngữ Tokyo chính là phương ngữ chủ yếu được sử dụng rộng rãi nhất tại quốc gia này. Vậy khi đi du lịch Nhật Bản nên nói tiếng gì? Tiếng Anh, tiếng Nhật là thứ tiếng mà du khách có thể giao tiếp với người Nhật địa phương. Tuy nhiên, du khách nên trang bị thêm cho mình một số câu tiếng Nhật để có thể giao tiếp với người dân nơi đây, bởi người Nhật rất ngại và thường ít giao tiếp bằng tiếng Anh. Họ thích giao tiếp với người bản địa và cả khách du lịch bằng tiếng Nhật để có thể trở nên gần gũi.
Những câu nói giao tiếp tiếng Nhật Bản thông dụng khi đi du lịch
Số đếm trong tiếng Nhật Bản
Người Nhật thường thích sử dụng số đếm trong mua bán, trò chuyện,.. Bên cạnh đó, cách đếm trong tiếng Nhật thường sử dụng riêng biệt cho đồ vật. Chia thành từng nhóm khác nhau. Dưới đây là cách đọc số (dành cho số đếm, số tiền) mà du khách có thể tham khảo để có thể trao đổi, mua sắm,.. khi đi du lịch đến xứ sở hoa anh đào.
1 : ichi
2 : ni
3 : san
4 : yon
5 : go
6 : roku
7 : nana
8 : hachi
9 : kyuu
10: juu
11: juu ichi
12: juu ni
=> Tương tự cho số 13 cho đến 19
20: ni juu
21: ni juu ichi
=> Tương tự cho số 22 cho đến 29
30: san juu
40: yon juu
=> Tương tự cho số 40 cho đến 90
100: hyaku (ở đây không đọc ichi)
200: ni hyaku
400: yon hyaku
500: go hyaku
700: nana hyaku
900: kyuu hyaku
300: san byaku
600: rop pyaku
800: hap pyaku
1000: sen (ở đây không đọc ichi)
2000 -> 9000: ghép giống như trên
3000: san zen
8000: has sen
10.000: ichi man (có đọc thêm ichi)
100.000: juu man (10+4 số 0)
1.000.000: hyaku man (100 + 4 số 0)
10.000.000: sen man (1000 + 4 số 0)
Những câu chào hỏi, giao tiếp bằng tiếng Nhật
Người Nhật họ vô cùng coi trọng việc giao tiếp. Do đó, du khách có thể thấy được rõ nét văn hóa giao tiếp của họ cũng như các nét văn hóa ấn tượng với sự nghiêm nghị, và tế nhị trong việc trò chuyện hay giao lưu. Đây chính là một nét đặc sắc, khác biệt đặc trưng trong văn hóa ứng xử tại quốc gia này. Các câu chào hỏi, giao tiếp trong văn hóa chào hỏi của họ cũng rất đặc sắc.
Konnichiwa (xin chào vào ban ngày)
Ohayougozaimasu (chào buổi sáng hoặc buổi sáng tốt lành)
Konbanwa (chào buổi tối)
Yoi ichinichi wo (chúc một ngày tốt lành)
Hajimemashite (rất vui được gặp anh/chị/người lớn tuổi)
Arigato gozaimasu (cảm ơn anh/chị/người lớn hơn)
Arigatou (cảm ơn)
Doitashimashite (không có chi)
Oyasumi (chúc ngủ ngon)
Ohisashiburi (lâu rồi mới gặp)
Sumimasen (Xin lỗi)
Anata no onamae wa (Tên bạn là gì?)
Watashi no namae wa…. (Tên tôi là…)
Anata no shusshin chi wa doko desu ka? (bạn đến từ đâu?)
O genki desu ka? (Bạn có khỏe không?)
Hai, genki desu (Khỏe, cảm ơn bạn)
Hajimemashite (Rất vui được gặp bạn)
Sayonara (Tạm biệt)
Mo ichido itte kudasai (Bạn có thể nói lại một lần nữa được không)
Chotto tasukete kudasai (Xin hãy vui lòng giúp tôi)
Nihongo ga wakarimasen (Tôi không thể hiểu tiếng Nhật)
Nihongo ga Amari hanasemasen (Tôi không nói tiếng Nhật tốt)
Eigo ga wakarimasu ka (Bạn có hiểu tiếng Anh không vậy?)
Eigo wakarimasuka? (Bạn có nói được tiếng Anh không?)
Hỏi đường bằng tiếng Nhật
Để có thể giao tiếp và sử dụng các câu hỏi để hỏi đường hay trò chuyện với người Nhật địa phương là cụm từ “Sumimasen” có ý nghĩa là “xin cho hỏi/xin lỗi”. Đây là cụm từ thường được sử dụng để xin lỗi, hoặc trò chuyện cùng ai đó. Nếu lỡ đường hay bị lạc, bạn đừng ngần ngại mà hỏi những người dân địa phương bắt đầu bằng câu nói “Sumimasen”, và các câu thông dụng khác dưới đây:
Sumimasen,… E no ikikata o oshiete moraemasen ka (Xin cho hỏi, tôi muốn đi đến chỗ… bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến đấy không?)
Sumimasen, ichiban chikai eki ya chikatetsu nado wa dokodesu ka? (Xin cho hỏi, ga tàu điện ngầm gần nhất là ở đâu vậy?)
Sumimasen,, E aruite itte mo ii desu ka? (Xin cho hỏi, ở đây có trạm xe bus không?)
Sumimasen, Koko kara… Made toidesu ka? (Xin cho hỏi, từ đây tới… xa không?)
Eki (Nhà ga)
Basutei (Trạm dừng xe buýt)
Takushi noriba (Chỗ đợi taxi)
Toire (Nhà vệ sinh)
Sumimasen, Koko kara … Ikuradesuka (Từ đây đến… sẽ hết bao nhiêu tiền?)
Sumimasen, Kono basu wa tsukaemasuka (Tôi có thể sử dụng vé/thẻ này hay không?)
Những câu tiếng Nhật Bản phổ biến khi ăn uống
Là một quốc gia đa dạng về văn hoá, người Nhật có văn hoá ăn uống cũng khá đặc biệt. Trước khi bước vào bàn ăn, họ thường sẽ chắp hai tay lại, chắp trước ngực và nói: (itadakimasu) với ý nghĩa cảm ơn đồ ăn thức uống nhận được. Câu nói này tương đương với thói quen mời người nhà ăn cơm của người Việt Nam ta. Bên cạnh đó, các câu nói thông dụng trong du lịch tại Nhật Bản cũng vô cùng đơn giản và dễ nói mà du khách có thể học khi đi du lịch đến quốc gia mặt trời mọc.
Butaniku (thịt heo)
Gyuniku (thịt bò)
Sarada (salad)
Gohan (cơm)
Mizu (nước)
Kohi (cà phê)
Biru (bia)
Saka-ya (cửa hàng rượu)
Okashi-ya (cửa hàng đồ ngọt)
Restoran (nhà hàng)
Suupaa (siêu thị)
Menyuu (menu/thực đơn)
Ni-mei no Table de onegai shimasu (Cho 1 bàn 2 người nhé)
Menyu wo misete kudasai? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
Chumon onegaishimasu (Xin cho tôi gọi món)
Osusume ryori ga arimasu ka? ( Nhà hàng có món đặc sắc nào không?)
Kaisen wo taberarenai ( tôi không ăn được hải sản)
Bejitarian ryori wa arimasu ka (Nhà hàng có món chay không?)
Kore wo kudasai (tôi lấy món này)
Machi-jikan wa dore kurai desu ka? (Chúng tôi phải đợi khoảng bao lâu?)
Okaikei onegaishimasu ( Cho chúng tôi xin hóa đơn)
Credit Card de shiharae masu ka? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng chứ?)
Genkin de harai masu (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt)
Totemo oishii desu! Arigato Gozaimasu! (Món ăn rất ngon! Cảm ơn vì bữa ăn!)
Lưu ý: khi gọi món ăn thì vào cuối câu, du khách nên thêm từ Onegaishimasu (nghĩa là: xin vui lòng) vào để lịch sự hơn nhé!
Những câu tiếng Nhật Bản sử dụng khi mua sắm
Đi du lịch tại Nhật bản mà lại không đi mua sắm thì quả thật là thiếu sót. Bởi lẽ, tại Nhật Bản các mặt hàng như dược phẩm, mỹ phẩm làm đẹp hay sự đa dạng về quần áo, đồ điện tử, . .. Để dễ dàng mua sắm, tìm hiểu những mặt hàng nổi tiếng tại Nhật thì một vài câu tiếng Nhật Bản đơn thông dụng trong hành trình mua sắm tại hành trình xứ sở hoa anh đào dưới đây sẽ giúp du khách có thể trao đổi, mua bán và chọn lựa mặt hàng mà mình yêu thích nhất.
Kutsu (giày)
Keshouhin (mỹ phẩm)
Kousui (nước hoa)
Omiyage (quà lưu niệm)
Pasokon ( máy tính/laptop)
Youfukuya (cửa hàng quần áo)
Kaguya (cửa hàng nội thất)
Omochaya (cửa hàng đồ chơi)
Kutsuya (cửa hàng giày)
Depato (cửa hàng bách hóa)
…O sagashite imasu. (tôi đang tìm kiếm…)
Hai,...wo sagashi te imasu. Arimasu ka? (Tôi đang tìm …… Cửa hàn của mình có không vậy?)
Ikura desu ka? (Giá bao nhiêu?)
O kane: tiền
Genkin: tiền mặt
Shichaku-shitsu wa doko desu ka? (Phòng thay đồ ở đâu?)
Kono saizu wa nandesu ka? (Kích cỡ này là gì?)
Esu / chīsai saizu (Kích cỡ nhỏ)
Emu saizu (cỡ trung bình/cỡ vừa)
Eru / ōkii saizu (kích cỡ lớn)
Kore o onegaishimasu (Tôi sẽ lấy cái này)
Credit Card de shiharae masu ka? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng chứ?)
Genkin de harai masu (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt)
Những câu nói giao tiếp tiếng Nhật Bản ở khách sạn
Nhật Bản là điểm đến du lịch rất nổi tiếng. Do đó, các khách sạn, nhà nghỉ hay chỗ dừng chân tại quốc gia này rất nhiều và đa dạng cho du khách lựa chọn. Du khách có thể dễ dàng tìm kiếm nhiều khách sạn nổi tiếng, giá rẻ,.. tuy vậy, để có thể giao tiếp với lễ tân, nhân viên tại những địa điểm lưu trú du khách cần trang bị thêm cho mình một số câu tiếng Nhật Bản đơn thông dụng trong du lịch về khách sạn, lưu trú.
Hoteru (khách sạn bình thường)
Namae wa …. desu (Tên của tôi là….)
Korega Yoyaku Kakuninsho desu (Đây là giấy xác nhận đã đặt phòng trước)
Yoyaku shite imasen. Aiteiru Heya wa arimasu ka? (Tôi không đặt trước, anh/chị có còn phòng trống nào không?)
Single Room Hito-heya de Ni-haku desu (Cho tôi lấy 1 phòng đơn/2 đêm)
Double Room Hito-yeya de Ippaku desu (Cho tôi lấy 1 phòng đôi/ 1 đêm)
Twin Toom Hito-heya de San-paku desu (Cho tôi 1 phòng 2 giường đơn/ 3 đêm)
Chekku in onegaishimasu (Hãy làm thủ tục check-in cho tôi)
Chekku auto onegai shimasu (Hãy làm thủ tục checkout giúp tôi)
Rumu sabisu 0negai shimasu (Hãy dọn dẹp phòng của tôi)
Koko wa muryo Wi-Fi ga arimasu ka? (Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?)
Kinko wa arimasuka? (Có két sắt không?)
Cho-shokuwa nanji deska? (Thời gian ăn sáng vào lúc mấy giờ?)
Nimotsuwa azuke raremasuka (Tôi có thể gửi hành lý ở đây được không?)