Những câu nói giao tiếp tiếng Malaysia thông dụng khi đi du lịch

avatar
Lam NG dot Thứ 6, 20/10/2023
Theo dõi Gody.vn trên Google news

Đi du lịch Malaysia, du khách có thể dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu du khách có thể giao tiếp với người dân bằng ngôn ngữ tiếng Mã Lai truyền thống của đất nước Malaysia sẽ là điều vô cùng thú vị và đặc biệt. Bởi nói được tiếng Malay không những vô cùng thú vị mà đó cũng là cơ hội giúp du khách khám phá những nét văn hoá địa phương riêng tại quốc gia này. 

Những câu nói giao tiếp tiếng Malaysia thông dụng khi đi du lịch

Ở Malaysia nói tiếng gì?

Ở Malaysia, ngôn ngữ chính thức là tiếng Malaysia (Bahasa Malaysia). Tiếng Malaysia là ngôn ngữ quốc gia và cũng là ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hệ thống giáo dục và chính trị của đất nước này. Bên cạnh tiếng Malaysia, tiếng Anh cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục cao học và du lịch. Ngoài ra, có các ngôn ngữ dân tộc khác được sử dụng trong cộng đồng cụ thể tại các khu vực địa lý của Malaysia.

Du lịch Malaysia nói ngôn ngữ gì?

Như đã chia sẻ ở trên, ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất trong ngành du lịch là tiếng Malaysia (Bahasa Malaysia). Đa số hướng dẫn viên du lịch, nhân viên khách sạn và nhân viên dịch vụ du lịch sẽ biết tiếng Malaysia, và đây là ngôn ngữ mà du khách nên sử dụng khi giao tiếp khi đi du lịch Malaysia. Tuy nhiên, tiếng Anh cũng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành du lịch, đặc biệt là ở các điểm du lịch lớn và trong các tài liệu hướng dẫn du lịch. Nếu bạn nói tiếng Anh, bạn có thể giao tiếp tốt khi đi du lịch ở Malaysia.

Ngoài tiếng Malaysia và tiếng Anh, ở Malaysia còn sử dụng nhiều ngôn ngữ và các giáo trình dạy bằng các ngôn ngữ dân tộc khác. Các ngôn ngữ này bao gồm:

  • Tiếng Hoa: Cộng đồng người Hoa tại Malaysia sử dụng tiếng Hoa (đặc biệt là tiếng Hokkien và tiếng Cantonese) trong giao tiếp hàng ngày.
  • Tiếng Tamil: Người Tamil, một cộng đồng lớn tại Malaysia, sử dụng tiếng Tamil.
  • Tiếng Telugu và Tiếng Malayalam: Các cộng đồng người Tamil cũng sử dụng các ngôn ngữ này.
  • Tiếng Panjabi: Cộng đồng người Sikh ở Malaysia sử dụng tiếng Panjabi.
  • Tiếng Iban và Tiếng Kadazan-Dusun: Các dân tộc thiểu số tại Borneo, bao gồm người Iban ở Sarawak và người Kadazan-Dusun ở Sabah, sử dụng các ngôn ngữ bản địa của họ.
  • Tiếng Orang Asli: Các cộng đồng người Orang Asli ở Malaysia sử dụng các ngôn ngữ bản địa của họ.

Những ngôn ngữ này phản ánh sự đa dạng văn hóa và dân tộc của Malaysia. Tùy thuộc vào khu vực và cộng đồng cụ thể, ngôn ngữ được sử dụng có thể thay đổi.

Những câu nói giao tiếp tiếng Malaysia thông dụng khi đi du lịch

Số đếm bằng tiếng Malaysia

Để có thể mua sắm, hay trả giá cũng như có thể dễ dàng trao đổi khi đi du lịch Malaysia. Du khách có thể tìm hiểu, học thêm các số đếm bằng tiếng Malaysia dưới đây. Bên cạnh đó, du khách hoàn toàn có thể sử dụng điện thoại hay máy tính để có thể bấm số để người dân nơi đây có thể hiểu được.

1 – satu

2 – dua

3 – tiga

4 – empat

5 – lima

6 – enam

7 – tujur

8 – lapan

9 – semilan

10 – sepuluh

11 – sebelas

12 – dua belas

13 – tiga belas

14 – empat belas

15 – lima belas

16 – enam belas

17 – tujur belas

18 – lapan belas

19 – semilan belas

20 – dua puluh

21 – dua pulluh satu

22 – dua puluh dua

(Các số tiếp theo thì đọc thêm một số hàng chục và các số đếm ban đầu)

Trăm – ratus

Nghìn – ribu

Triệu – ruta

Tỷ – billion

30 – tiga puluh

40 – empat puluh

100 – seratus

200 – dua ratus

1000 – seribu

2000 – dua ribu

1 triệu – seruta

2 triệu – dua ruta

Những câu chào hỏi, giao tiếp bằng tiếng Malaysia

Người ở các địa phương tại Malaysia đều có thói quen bắt tay khi chào hỏi, nhưng vẫn còn tùy thuộc nhiều vào khoảng thời gian chào hỏi khác nhau. Và hầu hết lời chào hỏi đều bắt đầu với câu nói "selamat" (phát âm là: Suh-lah-mat).

Xin chào: "selamat" (phát âm là: Suh-lah-mat).

Chào buổi sáng: “Selamat Pagi” (phát âm: Suh-lah-mat Pag-ee)

Chào buổi chiều: “Selamat Hari Tengah” (phát âm: Suh-lah-mat teen-gah har-ee)

Chào buổi tối: “Selamat Petang” (phát âm: Suh-lah-mat Puh-tong)

Tạm biệt (dành cho người ở lại): “Selamat Tinggal” (phát âm: Suh-lah-mat teen-gal)

Tạm biệt (dành cho người đi): “Selamat Jalan” (phát âm: Suh-lah-mat jah-lan)

Cảm ơn: “Terima Kasih” (phát âm: ter-ee-mah-kah-see)

Xin lỗi: “Maaf” (phát âm: mah-off)

Tên của bạn là gì? “Siapa nama anda” (phát âm: see-apah nah-mah ahn-dah)

Tên tôi là ? “Nama saya” (phát âm: nah-mah sai-yah )

Bạn khoẻ không? “Apa kabar” (phát âm: apah-kah-bar)

Tôi rất vui khi gặp bạn: Saya gembira berjumpa awak

Bạn có biết nói tiếng Anh không: Cakap Bahasa Inggeris?

Những câu tiếng Malaysia dùng khi hỏi đường

Để có thể hỏi đường khi đi du lịch Malaysia, du khách có thể hỏi người dân địa phương khắp nơi trên khắp quốc gia này. Họ rất nhiệt tình chỉ dẫn cho bạn. Và nếu được, hãy học một vài câu hỏi đường bằng tiếng Malaysia để có thể dễ dàng tìm kiếm đường đi, điểm đến trong hành trình du lịch tại “xứ cọ dừa” dưới đây.

Hãy chỉ cho tôi..: Tunjukkan saya…

WC ở đâu? Di manakah bilik air?

Trạm xe buýt ở đâu? Di manakah perhentian bas?

Bảo tàng ở đâu? Di manakah muzium?

Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu? Di manakah saya boleh jumpa farmasi?

Ở đâu có nhà hàng ngon? Di manakah ada restoran bagus?

Ở hướng nào? Ke arah mana?

Ở phía trước của… : Di hadapan…

Hãy theo tôi: Ikut saya

Những câu tiếng Malaysia sử dụng khi mua sắm

Là điểm đến được biết đến là “thiên đường shopping” dành cho những ai yêu thích mua sắm. Malaysia có vô vàng loại hàng hóa từ ăn uống, thời trang, cho đến các loại thực phẩm bổ dưỡng cho sức khỏe,..từ bình dân cho đến xa xỉ. Do đó, đi du lịch Malaysia du khách nên trang bị cho mình một vài câu nói để có thể dễ dàng mua những sản phẩm nhanh chóng mà còn dễ nói dưới đây.

Bao nhiêu? Berapa

Cái này bao nhiêu tiền?Berapa banyak ini?

Đắt: mahal

Rất đắt: sangat mahal

Hơi đắt: sedikit mahal

Rẻ: murah

Mua: mahu

Khu vực mua sắm chính ở đâu? Di manakah pusat beli belah utama?

Tôi chỉ xem thôi: Saya hanya melihat-lihat

Tôi sẽ mua nó: Saya akan belinya

Tôi có thể mặc thử không? Bolehkah saya cuba?

Bạn có cỡ lớn hơn không? Adakah awak mempunyai saiz lebih besar?

Bạn có cỡ nhỏ hơn không? Adakah awak mempunyai saiz lebih kecil?

Cỡ rộng: Besar

Cỡ vừa: Sederhana

Cỡ nhỏ: Kecil

Bạn có cái này màu khác không? Adakah warna lain?

Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? Boleh awak tolong balut sebagai hadiah?

Có giảm giá không? Adakah sebarang diskaun?

Những câu tiếng Malaysia sử dụng khi đi ăn uống

Ẩm thực tại Malaysia luôn là điều tuyệt vời mà du khách không thể bỏ lỡ khi đi du lịch đến với quốc gia này. Để có thể dễ dàng trong việc lựa chọn các quán ăn ngon, cách gọi món ăn hay cách thưởng thức những món ăn đặc biệt tại quốc gia này. Du khách nên biết thêm một số câu nói cơ bản trong việc ăn uống bằng tiếng Malaysia dưới đây.

Tôi đói: Saya lapar

Một phần: Sebahagian

Tôi có thể xem thực đơn không? Bolehkah saya lihat menu?

Món này gồm những gì? Ia termasuk apa?

Tôi muốn ăn món địa phương: Saya ingin cuba hidangan tempatan

Tôi cần khăn lạnh: Saya perlukan napkin

Cho tôi thêm muối được không? Boleh hulurkan saya garam?

Hóa đơn: Bil

Thanh toán: Bayar

Biên lai: Resit

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? Bolehkah saya membayar dengan kad kredit?

Vui lòng cho xin hóa đơn: Tolong bagi bil

Tôi sẽ trả tiền mặt: Saya akan bayar tunai

Những câu tiếng Malaysia sử dụng ở khách sạn

Việc tìm kiếm và lưu trú tại các khách sạn tốt, hay tìm các vật dụng cơ bản tại khách sạn, nhà nghỉ dễ dàng. Dưới đây là một số câu Malaysia thông dụng trong lưu trú, khách sạn mà du khách có thể tham khảo.

Phòng khách sạn: Bilik hotel

Tôi có đặt chỗ: Saya ada tempahan

Tôi không có đặt phòng trước: Saya tak ada tempahan

Các bạn có phòng trống không? Adakah awak mempunyai bilik kosong?

Giá bao nhiêu một đêm? Berapakah kos untuk satu malam?

Thang máy ở đâu? Di manakah lif?

Phòng có giường đôi không? Adakah bilik ini mempunyai katil kelamin?

Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển: Kami ingin bilik dengan pemandangan laut

Có bao gồm các bữa ăn không? Adakah ia termasuk makanan?

Chúng tôi cần khăn bơi: Kami perlukan tuala untuk kolam renang

Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không? Bolehkah awak berikan saya sebiji lagi bantal?

Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? Bolehkah awak dapatkan saya teksi?


Đã cập nhật vào ngày 20/10/2023
Lam NG
travel writer

Lam NG là một travel writer, travel blogger với hơn 20 năm kinh nghiệm đi du lịch và viết lách. Đã xuất bản 2 ebook du lịch, công tác viết bài cho các báo và tạp chí: Tuổi Trẻ, The Saigon Times, SGTT,...

Tin tài trợ
Dịch vụ làm mới & làm lại hộ chiếu

Dịch vụ làm mới & làm lại hộ chiếu

Nhanh, uy tín, online, giá rẻ

Dịch vụ làm mới & làm lại hộ chiếu
Bảo hiểm du lịch trong nước & nước ngoài

Bảo hiểm du lịch trong nước & nước ngoài

Đặt mua bảo hiểm du lịch online, đơn giản

Bảo hiểm du lịch trong nước & nước ngoài
Dịch vụ visa

Dịch vụ visa

Hồ sơ đơn giản, tỷ lệ đậu visa cao lên tới 99%

Dịch vụ visa
Bình luận
*Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để bình luận và chia sẻ nhanh hơn
Bài viết liên quan