Bagan
Bagan là một thành phố cổ lâu đời tại Myanmar, nơi lưu giữ những giá trị lịch sử, văn hóa của người Myanmar qua hàng thế kỷ. Bagan có hàng nghìn những ngôi đền, chùa trải dài khắp nơi trong thành phố và từng là kinh đô một thời của vương quốc Pagan. Dù chỉ là một thị trấn rất nhỏ, nhưng vẻ đẹp lịch sử, khảo cổ và kiến trúc của nó thật sự sẽ khiến du khách choáng ngợp.
Giới thiệu về Bagan
Thành phố cổ Bagan nằm ở vùng Mandalay, ở khu vực miền Trung của Myanmar, cách Yangon khoảng 630 km về phía Bắc. Từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ 13, nơi đây từng là thủ đô của Vương quốc Pagan, vương quốc đầu tiên thống nhất các khu vực mà sau này tạo thành Myanmar ngày nay. Tháng 7 năm 2019, Bagan được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO, với cảnh quan độc đáo cùng những ngôi chùa cổ kính, là một điểm du lịch không thể bỏ qua khi đến với Myanmar.
Vị trí địa lý
Thành phố cổ kính Bagan của Myanmar nằm cách Mandalay khoảng 290 km về phía Tây Nam và cách Yangon khoảng 700 km về phía Bắc. Tọa độ của nó là 94 độ 52’ Đông và 21 độ 10’ Bắc. Bagan nằm trên vùng đồng bằng rộng lớn xung quanh khu vực sông Irrawaddy. Cùng với Angkor Wat ở Campuchia, Bagan ở Myanmar là một trong hai thành phố tôn giáo cổ kính nhất ở Đông Nam Á. Cụm di tích tôn giáo Bagan được xây dựng trên diện tích khoảng 104 km2 (40 dặm vuông) là điều khiến nơi này trở thành một trong những điểm du lịch hấp dẫn và nổi tiếng nhất của Myanmar. Khu khảo cổ Bagan tập trung xung quanh Old Bagan, bao gồm Nyaung U ở phía bắc và New Bagan ở phía nam.
Khí hậu
Khí hậu của Myanmar chia thành hai khu vực, vùng khô và vùng mưa. Bagan nằm giữa “vùng khô” của Myanmar, vùng nằm giữa Shwebo ở phía bắc và Pyay ở phía nam. Không giống như các khu vực ven biển của đất nước, nơi nhận được lượng mưa gió mùa hàng năm vượt quá 2.500 mm, vùng khô nhận được ít lượng mưa vì được che chắn khỏi mưa bởi dãy núi Rakhine Yoma ở phía tây. Bagan nằm trên vùng đồng bằng trung tâm và có khí hậu nhiệt đới gió mùa. Mùa hè thường nhiều mây, mưa nhiều, nóng ẩm trong khi mùa đông ít mây hơn, lượng mưa ít hơn, nhiệt độ ôn hòa hơn và độ ẩm thấp hơn.
Dân cư dân số
Dân số hiện tại của Bagan là khoảng 310.000 người (số liệu năm 2023). Họ chủ yếu là người địa phương, người gốc Myanmar. Họ sử dụng tiếng Myanmar là ngôn ngữ chính, vì vậy du khách khi đến đây gặp một chút trở ngại trong việc giao tiếp. Người Myanmar mang những nét đặc trưng nhất của người Đông Nam Á. Người dân ở đây vô cùng tốt bụng, thân thiện, chủ yếu sống dựa vào du lịch và các nghề sơn mài, thủ công mỹ nghệ.
Kinh tế
Nền kinh tế Bagan chủ yếu dựa vào du lịch. Đây cũng là trung tâm của ngành công nghiệp sơn mài Myanmar, phụ thuộc vào nhu cầu của khách du lịch và phần lớn được chuyển đến các cửa hàng lưu niệm ở Yangon và gửi ra thị trường thế giới. Hơn nữa, bản thân quy trình làm đồ sơn mài đã trở thành mối quan tâm và thu hút phần lớn lượng khách du lịch ghé thăm Bagan. Bên cạnh đó nền kinh tế Bagan còn dựa vào lưu vực nông nghiệp Kyaukse ở phía đông bắc thủ đô và quận Minbu ở phía nam Bagan, nơi người Myanmar đã xây dựng một số lượng lớn đập nước mới và kênh dẫn nước. Bagan cũng được hưởng lợi từ giao lưu thương mại bên ngoài thông qua các cảng ven biển. Nhìn chung do tình hình chính trị bất ổn trong nước mà kinh tế Bagan cũng bị ảnh hưởng rất lớn.
Nguồn gốc tên gọi Bagan
Bagan trong tiếng Hindi, có ý nghĩa là tên một loài cây. Bagan (tiếng Myanma: ပုဂံမြို့) là một thành phố cổ được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, nay là một khu vực khảo cổ nổi tiếng, có tên cũ là Pagan, từng là thủ đô của Myanmar một thời.
Thông tin cần biết về Bagan
- Tên gọi: Bagan
- Quốc gia: Myanmar
- Diện tích: 104 km vuông
- Dân số: 310.000 người (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ: Tiếng Miến Điện
- Tiền tệ: Kyat Myanmar
- Múi giờ: MST (UTC+6.30)
- Mã điện thoại: +95
- Nguồn điện: 230V
- Ổ cắm điện: 2 chấu
Du lịch Bagan có gì hay, có gì đẹp?
Con người
Dân cư Bagan hầu hết đều là người bản địa sinh sống lâu đời tại đây. Cuộc sống hàng ngày của người dân Bagan xoay quanh đức tin Phật giáo. Bên cạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt những ngày Sa-bát của Phật giáo, người dân còn duy trì những truyền thống lâu đời như tôn trọng các nhà sư và người lớn tuổi và lên lịch các sự kiện quan trọng vào những ngày may mắn theo lịch Phật giáo. Người Bagan luôn ăn mặc giản dị; đàn ông và phụ nữ thường mặc longyi, một loại váy giống xà rông. Hầu hết đều được làm từ cotton nhẹ, trong khi lụa được sử dụng cho những dịp đặc biệt. Cả đàn ông và hầu hết phụ nữ đều bôi bột trắng từ cành cây “thanaka” lên mặt và vùng da hở không chỉ để thẩm mỹ mà còn để bảo vệ khỏi tia nắng mặt trời. Tương tự như vậy, do khí hậu khô nóng ở vùng đồng bằng Bagan nên nhà ở chủ yếu được làm bằng gỗ, tre và rơm.
Văn hóa
Một trong những cách phổ biến nhất để trải nghiệm văn hóa Bagan là đến thăm các ngôi đền, chùa nổi tiếng ở đây. Tất cả các ngôi chùa đều đẹp theo cách riêng và có hơn 2000 ngôi chùa vẫn còn tồn tại đến ngày nay tại Bagan. Văn hóa Bagan chịu ảnh hưởng rất lớn của Phật giáo tác động đến lối sống, công trình, kiến trúc, con người, ẩm thực… của nơi đây. Bagan là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở Vùng Mandalay của Myanmar. Bagan Myanmar là một cảnh quan linh thiêng, nổi bật với một loạt nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo đặc biệt. Bảy thành phần của khu vực bao gồm nhiều đền chùa, bảo tháp, tu viện và chùa cũng như các di tích khảo cổ và tác phẩm điêu khắc. Bagan là một minh chứng ngoạn mục về nền văn minh Bagan (thế kỷ 11 - 13 CN). Kiến trúc hoành tráng phản ánh sức mạnh của lòng sùng đạo tôn giáo của một đế chế Phật giáo sơ khai. Trong thời kỳ này, nền văn minh Bagan đã giành được quyền kiểm soát vận tải đường sông, mở rộng ảnh hưởng của mình trên một khu vực rộng lớn.
Bagan nổi tiếng với hàng sơn mài, thủ công mỹ nghệ, những tác phẩm đầy đặc sắc do chính người dân bản địa tạo nên. Đây là nơi tuyệt vời để du khách có thể tìm thấy các tác phẩm nghệ thuật địa phương tuyệt đẹp, chẳng hạn như đồ sơn mài, tác phẩm tre và vải tuyệt đẹp được sản xuất tại Bagan để mua làm đồ lưu niệm.
Lịch sử
Theo văn học Myanmar, Bagan được thành lập vào thế kỷ thứ hai sau Công nguyên và được củng cố vào năm 849 sau Công nguyên bởi vua Pyinbya, người kế vị thứ 34 của Bagan thời kỳ đầu. Tuy nhiên, một số học giả nói rằng Bagan được thành lập vào giữa đến cuối thế kỷ thứ 9 bởi người Myanmar, những người đã tiến vào thung lũng Irrawaddy từ Vương quốc Nanzhao.
Từ năm 1044 đến 1287, Bagan là thủ đô đồng thời là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Đế quốc Bagan. Trong suốt 250 năm, những người cai trị Bagan đã xây dựng hơn 10.000 di tích tôn giáo bao gồm 1000 bảo tháp, 10.000 ngôi đền nhỏ và 3000 tu viện trên diện tích 104 km2 ở đồng bằng Bagan. Thành phố thịnh vượng này phát triển theo thời gian và trở thành một trung tâm quốc tế về nghiên cứu tôn giáo và thế tục.
Trung tâm này chuyên về học thuật tiếng Pali trong nghiên cứu ngữ pháp và triết học-tâm lý cũng như nghiên cứu bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau về thi pháp, âm vị học, ngữ pháp, chiêm tinh học, giả kim thuật, y học và nghiên cứu pháp lý. Thành phố Bagan thu hút các nhà sư và sinh viên từ xa đến để khám phá như Ấn Độ, Sri Lanka và Đế quốc Khmer.
Ẩm thực
Ẩm thực Bagan chịu ảnh hưởng của ẩm thực Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan cũng như ẩm thực dân tộc trong nước. Nó được đặc trưng bởi vị cay nhẹ. Người dân Bagan có truyền thống ăn bằng ngón tay, mặc dù việc sử dụng nĩa và đũa của phương Tây đã trở nên phổ biến hơn. Gạo trắng là thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống của người Bagan, nhưng mì và bánh mì Ấn Độ cũng khá phổ biến ở đây.
- Cơm cà ri: Món ăn này vô cùng phổ biến ở các nước nhiệt đới và Myanmar cũng không ngoại lệ. Thức ăn chủ yếu của cơm cà ri có thể là bất kỳ loại thịt nào như thịt gà, cá hoặc thịt bò. Khác với cà ri ở những nơi khác, cơm cà ri của người Bagan khá béo ngậy. Mặc dù cơm cà ri của Bagan có nhiều dầu mỡ nhưng nước sốt cà ri lại rất ngon. Người dân địa phương thường ăn nó cùng một bát cơm. Để phục vụ khẩu vị của người nước ngoài, cơm cà ri Myanmar phục vụ trong các nhà hàng ở Bagan thường không quá nhiều dầu mỡ. Đây là món ăn nhất định phải thử khi du khách đến với Bagan.
- Mì gạo: Đây là một món ăn truyền thống, nổi tiếng nhất tại Myanmar nói chung và Bagan nói riêng. Các món ăn truyền thống như mì gạo với nước dừa và thịt gà có thể được tìm thấy ở hầu hết các nhà hàng ở Bagan. Món ăn được làm bằng mì gạo địa phương. Nước súp của loại bún này rất quan trọng, một số nhà hàng hầu như không sử dụng nước mà chỉ dùng nước dừa để nấu món bún này. Món ăn này nói chung là súp dừa và gà cộng với bún. Một số nhà hàng cho thêm giá đỗ hoặc lát trứng vào bún.
- Latphet: Hầu hết các món salad đều được làm từ trái cây. Nhưng ở Bagan có một món salad độc đáo được làm từ lá trà, người Myanmar gọi nó là Latphet. Salad lá trà có thể là một món ăn nhẹ, một đĩa khai vị hoặc một món ăn kèm với cơm. Để làm món ăn này, chỉ cần trộn lá trà có vị chua và hơi đắng với bắp cải xé, cà chua thái lát, đậu giòn, các loại hạt và đậu Hà Lan, sau đó thêm dầu tỏi và ớt cắt nhỏ. Đây là món ăn truyền thống đặc biệt của Myanmar mà bạn nhất định phải thử khi đến Bagan.
- Bún cá: Đây là món ăn truyền thống ở phía bắc Myanmar và đã trở nên phổ biến ở Bagan. Không giống như bún ở các nước Đông Nam Á khác, bún cá ở Bagan rất mềm. Nước súp của món bún này được làm từ cá tươi. Vì vậy, súp rất tươi. Tuy là món ăn bình thường, dân dã ở Myanmar nhưng cũng rất đáng để thử khi tới Bagan.
- Cơm nếp: Đây là món ăn bình dân ở hầu hết các vùng miền của Myanmar, Bagan cũng không ngoại lệ. Gạo nếp ở Bagan sẽ được trộn với nhiều loại gia vị khác nhau rồi ăn kèm với thịt khô hoặc mắm tôm. Gạo nếp có vị rất thơm đặc trưng. Vì vậy đây cũng là món ăn mà du khách nên thử ở Bagan.
Lễ hội sự kiện
- 27 tháng 1 đến 12 tháng 2: Lễ hội chùa Ananda
- Ngày 26 tháng 2: Lễ hội chùa Nhtet Pyit Taung
- 13 tháng 4 đến 16 tháng 4: Lễ hội té nước
- 17 tháng 4: Lễ hội năm mới của người Myanmar
- Ngày 25 tháng 5: Ngày Trăng tròn Kason
- 22 tháng 7 đến 23 tháng 7: Lễ Chùa Shinpinsagyo tại Salay
- Ngày 23 tháng 7: Ngày Trăng tròn Waso.
- 13 tháng 8 đến 14 tháng 8: Lễ hội Chùa Law Ka Nandar
- 19 tháng 9 đến 20 tháng 9: Lễ hội Chùa Manuhar ở làng Myinkapar
- Ngày 20 tháng 10: Lễ hội thắp nến Tadingyut
- Tháng 11: Lễ Hội Chùa Shwezigon; Lễ hội Tazaundaing
- 11 Tháng mười hai to 12 Tháng mười hai: Lễ hội chùa tại Bagan.
Điểm đến hấp dẫn
Có hai thành phố tôn giáo cổ kính nổi tiếng ở Đông Nam Á: Bagan ở Myanmar và Angkor Wat ở Campuchia. Cả hai địa điểm đều đáng chú ý vì phạm vi địa lý linh thiêng cũng như số lượng và quy mô của các ngôi đền chùa riêng lẻ. Đối với nhiều du khách, Bagan còn đặc biệt hơn bởi khung cảnh tuyệt vời của nó. Rải rác trên một vùng đồng bằng bụi bặm rộng lớn có thể được nhìn thấy rất nhiều ngôi chùa Phật giáo kỳ lạ. Ngày nay, bảy thế kỷ sau, dù phần lớn các công trình đã không thể tồn tại với thời gian nhưng Bagan vẫn sẽ làm du khách choáng ngợp bởi cảnh sắc nơi đây.
- Chùa Shwezigon: Đây là điểm đến phổ biến và nổi tiếng nhất khi du khách đến với Bagan. Chùa Shwezigon là ngôi chùa cổ nhất ở Bagan bên bờ đông sông Irrawaddy. Đây cũng là ngôi chùa được xây bằng đá duy nhất ở Bagan và được xếp vào danh sách 4 ngôi chùa linh thiêng ở Myanmar cùng với chùa Shwedagon. Chùa được xây dựng dưới thời hai vị vua: Anawrahta (1044-1077) và Kyansittha (1084-1113). Đây là ngôi chùa sáng lập của triều đại Bagan và là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc thời kỳ đầu của Bagan. Đặc biệt từ 17 đến 21 tháng 11, ở đây còn tổ chức Lễ Hội Chùa Shwezigon nổi tiếng.
- Chùa Dharmayangyi: Chùa được vua Narathu xây dựng vào năm 1170. Nền chùa có hình vuông. Chùa dài 90 mét và cao 48,8 mét. Có lối đi lên đỉnh chùa. Nó có thể được nhìn thấy ở bất cứ đâu ở Bagan và là đại diện của những ngôi chùa bằng gạch. Tuy nhiên, do nhà vua bị ám sát nên phần đỉnh chùa vẫn chưa được xây dựng xong. Vì không có đỉnh chùa nên hình dáng của nó khác với nhiều ngôi chùa khác ở Bagan. Nhìn từ xa, nó giống như kim tự tháp của Ai Cập.
- Làng Myinkaba: Ngôi làng nằm giữa New Bagan và Old Bagan và cách Old Bagan khoảng 1 km. Đây là làng nghề sơn mài nổi tiếng nhất Bagan. Bên cạnh những ngôi chùa cổ kính, ngôi làng này là một địa điểm độc đáo du khách có thể ghé thăm. Có rất nhiều công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng bao gồm Đền Manuha, Gu Byauk Gyi, Mya Zedi, Nan Paya,…Cây tre có thể được nhìn thấy ở khắp mọi nơi trong ngôi làng này và đồ thủ công bằng tre ở đây cũng rất nổi tiếng. Quen thuộc nhất của làng là đồ sơn mài độc đáo theo phong cách riêng. Vì thế nếu ghé thăm ngôi làng này, du khách đừng quên mua một vài món đồ sơn mài nhé.
- Chùa Ananda: Một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Banga là chùa Ananda được xây dựng vào năm 1105 bởi vua Kyansittha. Chùa được mô phỏng theo hang động Nandamula huyền thoại ở dãy núi Himalaya. Cao tới 51 mét, chùa đã được mạ vàng vào năm 1990 nhân kỷ niệm 900 năm ngày xây dựng. Bên trong ngôi chùa có bốn bức tượng vĩ đại của các vị Phật trong bốn thời đại. Kakusandha quay mặt về phía bắc, Konagamana quay mặt về phía đông, Kassapa quay mặt về phía nam và Guatama, vị Phật gần đây nhất, quay mặt về phía tây.
- Chùa Thatbyinnyu: Chùa nằm cách chùa Ananda chưa đầy 800m về phía Tây Nam và được vua Alaungsithu xây dựng vào thế kỷ 12. Chùa được chia làm 5 tầng. Tầng một và tầng hai từng là nơi ở của các nhà sư, tầng ba là không gian thiền định, tầng bốn là thư viện. Là ngôi chùa Phật giáo lớn thứ hai ở Bagan, trong chùa có một bức tượng khổng lồ bằng gạch. Trên tường của chùa có chạm khắc bằng đá Pali. Chùa từng là nơi đẹp nhất để ngắm bình minh và hoàng hôn, nhưng hiện nay để bảo vệ công trình, du khách không thể lên chùa được nữa. Du khách chỉ có thể tham quan chùa ở tầng một.
Ngoài những địa danh nổi tiếng kể trên, Bagan cũng thu hút du khách bởi rất nhiều điểm đến hấp dẫn như Đền Htilominlo, Đền Gubyaukgyi, Đền Mahabodhi, Đền Gawdapalin… Bên cạnh những địa điểm nổi tiếng, ngắm hoàng hôn tại Bagan hay thả mình bay trên các khinh khí cầu đặc trưng của khu vực này là những trải nghiệm mà bạn không thể tìm thấy được ở đâu khác.